供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44398
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
Máy định hình mũi giày hoạt động bằng điện, Model : KD-87A ,công suất 1.2.5Kw, sản xuất được 1,200-1,500 đôi/ 8 giờ, kích thước (1100*1700*1950)cm, ,hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847483302
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35848
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
Máy định hình gót hậu của giày hoạt động bằng điện, Model:KD-H9C-F, công suất 1.8 Kw, sản xuất được 1,200-1,500 đôi/ 8 giờ, kích thước (627*970*1410)cm,hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847483302
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21725
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
Máy định hình gót giày hoạt động bằng điện, Model:KD-BCM2H2C17, công suất 2,9KW ,sản xuất được 1,000 đôi/ 8 giờ. kích thước : (1250*900*1850)cm,Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847483302
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59598
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
Máy định hình thân trên và dưới cạnh giày hoạt động bằng điện, Model:KD-S4,S6,S9/A-N, công suất điện 2,5KW sản xuất được 1,500 đôi/ 8 giờ. kích thước : (1600*750*1800)cm,Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106819980302
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
NL8-29#&Khoen bằng kim loại dùng để sản xuất giày, Mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106819980302
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
NL8-28#&Khoen bằng kim loại dùng để sản xuất giày, Mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106819979011
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NL6-28#&Nhãn giày bằng vải dệt kim 100% polyester,dạng chiếc đã in ,không thêu- SIZE LABEL, Mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106819980302
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NL7-27#&Nhãn giày bằng vải dệt kim 100% polyester dạng chiếc đã in,không thêu- SIZE LABEL, Mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106819980302
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NL8-32#&Nhãn giày bằng vải dệt kim 100% polyester dạng chiếc đã in,không thêu- SIZE LABEL, Mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106819980302
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NL7-25#&Nhãn vải (dạng chiếc, không thêu, làm từ vải dệt kim 100% polyester),mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106819980302
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NL7-26#&Nhãn vải (dạng chiếc, không thêu, làm từ vải dệt kim 100% polyester),mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106819979011
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
179.4
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
NL7-18#&Tấm lót dùng để tăng cường mũ giày được ép từ sợi bông 100% , định lượng 35 G /M2 , dùng sản xuất giày khổ 54",mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106819979011
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
134.55
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
NL7-19#&Tấm lót dùng để tăng cường mũ giày được ép từ sợi bông 100% , định lượng 35 G /M2 , dùng sản xuất giày khổ 54",mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106819979011
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
64069099
产品标签
parts of footwear
产品描述
NL6-21#&Lót gót giày bằng sợi bông 100% dùng sản xuất giày ,hàng mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106819980302
供应商
baraq co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thành thành đạt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.2
HS编码
63079080
产品标签
shoe,lace
产品描述
NL7-33#&Dây giày dạng chiếc dùng trong sản xuất giày- Mới 100%