产品描述
MO24#&VẢI DỆT LƯỚI BẰNG SỢI NHÂN TẠO 100% SPANDEX, DẠNG CUỘN, KHỔ 44INCH, ĐÃ ĐƯỢC TRÁNG PHỦ KEO, GIA CỐ THÊM LỚP XỐP 2MM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIẦY, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
240323deix2303b316
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
750
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
MO19#&KNITTED FABRIC LABEL, PRINTED WITH LOGO, PIECE, NOT EMBROIDERED, SIZE 30X15MM, USED IN SHOE PRODUCTION, 100% NEW
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3455.22
金额
750
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
MO18#&NHÃN BẰNG VẢI DỆT KIM, ĐÃ IN LOGO, DẠNG CHIẾC, KHÔNG THÊU, KÍCH THƯỚC 30X10MM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3455.22
金额
643.43
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
MO17#&DÂY CHUN, TỪ CHẤT LIỆU CHỈ CAO SU ĐÃ ĐƯỢC BỌC VẬT LIỆU DỆT, KHỔ 15MM, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GIÀY, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3455.22
金额
750
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
MO19#&NHÃN BẰNG VẢI DỆT KIM, ĐÃ IN LOGO, DẠNG CHIẾC, KHÔNG THÊU,KÍCH THƯỚC 30X15MM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
240323deix2303b316
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2167.75
HS编码
58041091
产品标签
nylon,polyester yarn net
产品描述
MO27#&MAN-MADE WOVEN MESH FABRIC (FROM SPANDEX AND SYNTHETIC FILAMENT YARN), 44'' ROLLS, USED IN SHOE PRODUCTION, 100% NEW
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3455.22
金额
450
HS编码
63079080
产品标签
shoe,lace
产品描述
MO7#&DÂY GIÀY POLYESTER DẠNG TẾT ĐÃ HOÀN THIỆN, KHỔ RỘNG7MM, DÀI 130-135CM DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3455.22
金额
881.28
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
MO30#&XỐP EVA, BẰNG PLASTICS TỪ ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYME, LOẠI XỐP, KHÔNG CỨNG, DẠNG TẤM 180X110MM, DÀY 2MM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIẦY, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3455.22
金额
34.32
HS编码
39219070
产品标签
——
产品描述
MO2#&TẤM NHỰA DẺO PVC (TỪ POLIME TRÙNG HỢP), KHÔNG XỐP, ĐÃ ĐƯỢC TRÁNG PHỦ KEO, KHỔ 44INCH, DÀY 0,6MM, , DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIẦY, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3455.22
金额
933
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
MO16#&DÂY CHUN, TỪ CHẤT LIỆU CHỈ CAO SU ĐÃ ĐƯỢC BỌC VẬT LIỆU DỆT, KHỔ 10MM, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GIÀY, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3455.22
金额
239.47
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
MO22#&MÚT XỐP (SHL-1 S/T) CHẤT LIỆU PLASTICS TỪ POLYMETHYLENE, KHÔNG CỨNG, DẠNG CUỘN ,KHỔ 44INCH, DÀY 6MM, LÀM LÓT LƯỠI GÀ, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
240323deix2303b316
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
666.6
HS编码
58041091
产品标签
nylon,polyester yarn net
产品描述
MO26# & 100% SPANDEX MAN-MADE MESH WOVEN FABRIC, 52 INCH SIZE ROLLS, COATED WITH GLUE, USED IN SHOE MANUFACTURING, 100% NEW
交易日期
2023/04/03
提单编号
240323deix2303b316
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2923.95
HS编码
58041091
产品标签
nylon,polyester yarn net
产品描述
MO25#&MESH WOVEN FABRIC (MESH) FROM POLYESTER SYNTHETIC FIBER, 52 INCH ROLLS, COATED WITH GLUE, USED IN SHOE PRODUCTION, 100% NEW
交易日期
2023/04/03
提单编号
240323deix2303b316
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
34.32
HS编码
39219070
产品标签
——
产品描述
MO2#&PLASTIC SHEET PVC (FROM POLYMERIC POLYMERIZATION), NON-POROUS, COATED WITH GLUE, SIZE 44INCH, 0.6MM THICK, , USED IN SHOE MANUFACTURING, 100% NEW
交易日期
2023/04/03
提单编号
240323deix2303b316
供应商
baraq co.ltd.
采购商
dong huong fashion co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
933
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
MO16#&ELASTIC BAND, MADE OF RUBBER THREAD COVERED WITH WOVEN MATERIAL, 10MM, USED AS RAW MATERIAL FOR SHOE PRODUCTION, 100% NEW