供应商
goback tech
采购商
bach vu trading&engineering co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
103.7
金额
6960
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA QUAN SÁT CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH FW7940-NN, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ , HSX FLEXWATCH , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
bach vu trading&engineering co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
103.7
金额
17600
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA QUAN SÁT CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH FW9307-NN, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ , HSX FLEXWATCH TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
bach vu trading&engineering co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
103.7
金额
9500
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA QUAN SÁT CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH FW9709-NN, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ , HSX FLEXWATCH , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/20
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
bach vu trading&engineering co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5250
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA QUAN SÁT CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH FW9352-HXM, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, HSX GOBACK TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/20
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
bach vu trading&engineering co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55860
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA QUAN SÁT CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH FW9707-FNR, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, HSX GOBACK TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/20
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
bach vu trading&engineering co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2324
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA QUAN SÁT CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH FW9901-FTM, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, HSX GOBACK TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/20
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
bach vu trading&engineering co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2110
HS编码
85219099
产品标签
hifi-bluray,mp4
产品描述
ĐẦU GHI HÌNH FWR424-01N, HSX GOBACK TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/30
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
bach vu trading&engineering co ltd.
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85235199
产品标签
usb,glass
产品描述
USB CHỨA PHẦN MỀM @
交易日期
2021/01/30
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
bach vu trading&engineering co ltd.
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94900
HS编码
85234919
产品标签
cd
产品描述
PHẦN MỀM ỨNG DỤNG VT_GT_MILITARY 1.0, CÀI TRÊN MÁY TÍNH, DÙNG ĐỂ GIÁM SÁT CAMERA TRÊN BẢN ĐỒ, PHÁT HIỆN ĐỐI TƯỢNG, CẢNH BÁO ĐỐI TƯỢNG XÂM NHẬP, THỐNG KÊ SỰ KIỆN, HSX GOBACK TECH,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
cong ty tnhh thuong mai va ky thuat bach vu
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA QUAN SÁT CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH FW9352-HXM, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, HSX GOBACK TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
cong ty tnhh thuong mai va ky thuat bach vu
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
665
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA QUAN SÁT CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH FW9901-FTM, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, HSX GOBACK TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
cong ty tnhh thuong mai va ky thuat bach vu
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63840
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA QUAN SÁT CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH FW9707-FNR, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, HSX GOBACK TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
cong ty tnhh thuong mai va ky thuat bach vu
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1710
HS编码
85219099
产品标签
hifi-bluray,mp4
产品描述
ĐẦU GHI HÌNH FWR424-01N, HSX GOBACK TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
goback tech
采购商
cong ty tnhh thuong mai va ky thuat bach vu
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
85219099
产品标签
hifi-bluray,mp4
产品描述
ĐẦU GHI HÌNH FW1200-KPD, HSX GOBACK TECH, HÀNG MỚI 100% @