供应商
yegi co.ltd.
采购商
ge power systems vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.006
HS编码
73045910
产品标签
boiler tube
产品描述
TUBE SA213-T22 OD31.8X3.6TX500L MM/ỐNG DẪN,KHÔNG NỐI,CÁN NÓNG,THÉP HỢP KIM,CÓ KHẢ NĂNG CHỊU ÁP LỰC KHÔNG NHỎ HƠN 42,000PSI,ĐÃ CẮT VÀ UỐN/NSX: YEGI/HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
yegi co.ltd.
采购商
ge power systems vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.006
HS编码
73045910
产品标签
boiler tube
产品描述
TUBE SA213-T22 OD31.8X3.6TX400L MM/ỐNG DẪN,KHÔNG NỐI,CÁN NÓNG,THÉP HỢP KIM,CÓ KHẢ NĂNG CHỊU ÁP LỰC KHÔNG NHỎ HƠN 42,000PSI,ĐÃ CẮT VÀ UỐN/NSX: YEGI/HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
yegi co.ltd.
采购商
ge power systems vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.006
HS编码
73045120
产品标签
drill pipe
产品描述
TUBE SA213-T12 OD31.8X4.6TX500L MM/ỐNG DẪN,KHÔNG NỐI,CÁN NGUỘI,THÉP HỢP KIM,CÓ KHẢ NĂNG CHỊU ÁP LỰC KHÔNG NHỎ HƠN 42,000PSI,ĐÃ CẮT VÀ UỐN/NSX: YEGI/HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
yegi co.ltd.
采购商
ge power systems vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.006
HS编码
73045120
产品标签
drill pipe
产品描述
TUBE SA213-T12 OD31.8X4.6TX400L MM/ỐNG DẪN,KHÔNG NỐI,CÁN NGUỘI,THÉP HỢP KIM,CÓ KHẢ NĂNG CHỊU ÁP LỰC KHÔNG NHỎ HƠN 42,000PSI,ĐÃ CẮT VÀ UỐN/NSX: YEGI/HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/19
提单编号
——
供应商
yegi co.ltd.
采购商
doosan heavy industries vietnam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3685
HS编码
84669400
产品标签
accessories
产品描述
KHUÔN ÉP ĐẦU ỐNG THUỘC BỘ PHẬN CỦA MÁY ÉP ỐNG/ SIZING DIE WC TIC CO_HARD METAL ALLOY DIA 203 XID 50.8 X L 130 MM @
交易日期
2020/12/03
提单编号
——
供应商
yegi co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp nặng doosan việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3685
HS编码
84669400
产品标签
accessories
产品描述
KHUÔN ÉP ĐẦU ỐNG THUỘC BỘ PHẬN CỦA MÁY ÉP ỐNG/ SIZING DIE WC TIC CO_HARD METAL ALLOY DIA 203 XID 50.8 X L 130 @