产品描述
PVC MIXED FLOOR SWEEPING, (PTR NO 4706 DT 12.10.2022)
交易日期
2022/10/04
提单编号
ndmvcutmmpqrc
供应商
daon enc
采购商
shaldip vinyl llp
出口港
——
进口港
ujung pandang
供应区
South Korea
采购区
India
重量
50400kg
金额
29558.164
HS编码
39041090
产品标签
floor sweeping,pvc mixed
产品描述
PVC MIXED FLOOR SWEEPING, AS PER INV
交易日期
2022/02/10
提单编号
290122smlmsel1k5722600
供应商
daon enc
采购商
công ty cổ phần vật liệu xây dựng công nghệ cao an cường
出口港
busan new port
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
102360other
金额
63215.2
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH PVC OFF GRADE (GRADE S3P3), CHƯA PHA TRỘN VỚI CHẤT KHÁC, DẠNG BỘT, SỬ DỤNG ĐỂ SẢN XUẤT SẢN PHẨM TRONG NGÀNH NHỰA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
daon enc
采购商
an cuong high tech building materials joint stock co
出口港
busan new port kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
102160other
金额
63192.96
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH PVC OFF GRADE (GRADE S3P3), CHƯA PHA TRỘN VỚI CHẤT KHÁC, DẠNG BỘT, SỬ DỤNG ĐỂ SẢN XUẤT SẢN PHẨM TRONG NGÀNH NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
daon enc
采购商
công ty cổ phần vật liệu xây dựng công nghệ cao an cường
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15779
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH PVC OFF GRADE (GRADE S3P3), CHƯA PHA TRỘN VỚI CHẤT KHÁC, DẠNG BỘT, SỬ DỤNG ĐỂ SẢN XUẤT SẢN PHẨM TRONG NGÀNH NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
daon enc
采购商
công ty cổ phần vật liệu xây dựng công nghệ cao an cường
出口港
busan new port kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31564.2
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH PVC OFF GRADE (GRADE S3P3), CHƯA PHA TRỘN VỚI CHẤT KHÁC, DẠNG BỘT, SỬ DỤNG ĐỂ SẢN XUẤT SẢN PHẨM TRONG NGÀNH NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
daon enc
采购商
công ty cổ phần wilson hòa bình
出口港
busan new port kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33349.8
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
BỘT NHỰA PVC OFF GRADE (PVC POWDER) (GRADE S3P3), DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VÁN SÀN NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
daon enc
采购商
công ty cổ phần vật liệu xây dựng công nghệ cao an cường
出口港
busan new port kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15741.8
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH PVC OFF GRADE (GRADE S3P3), CHƯA PHA TRỘN VỚI CHẤT KHÁC, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
daon enc
采购商
công ty cổ phần vật liệu xây dựng công nghệ cao an cường
出口港
busan new port kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15692.2
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH PVC OFF GRADE (GRADE S3P3), CHƯA PHA TRỘN VỚI CHẤT KHÁC, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/30
提单编号
——
供应商
daon enc
采购商
an cuong high tech building materials joint stock co
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15679.8
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH PVC OFF GRADE (GRADE S3P3), CHƯA PHA TRỘN VỚI CHẤT KHÁC, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/29
提单编号
——
供应商
daon enc
采购商
an cuong high tech building materials joint stock co
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15710.8
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH PVC OFF GRADE (GRADE S3P3), CHƯA PHA TRỘN VỚI CHẤT KHÁC, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/27
提单编号
——
供应商
daon enc
采购商
viet nam alsa co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33442.2
HS编码
39042230
产品标签
polyvinyl chloride,pvc
产品描述
BỘT NHỰA PVC OFF GRADE(PVC POWDER) (GRADE S3P3), ĐÃ HÓA DẺO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VÁN SÀN NHỰA SPC. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/16
提单编号
——
供应商
daon enc
采购商
an cuong high tech building materials joint stock co
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29400.2
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH PVC OFF GRADE (GRADE S3P3), CHƯA PHA TRỘN VỚI CHẤT KHÁC, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/01
提单编号
——
供应商
daon enc
采购商
an cuong high tech building materials joint stock co
出口港
busan new port kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29417.6
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH PVC OFF GRADE (GRADE S3P3), CHƯA PHA TRỘN VỚI CHẤT KHÁC, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% @