产品描述
1317644-FILTER 0337 D 005 BH4HC (SPARE PARTS FOR INDUSTRIALUSE)-AS PER INV..
交易日期
2025/01/25
提单编号
3760804
供应商
sotek s.r.l.
采购商
dango dienenthal india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
calcutta air
供应区
Germany
采购区
India
重量
——
金额
687.7667
HS编码
84212900
产品标签
spare part,filter rf,tria
产品描述
307585-FILTER RF SN 660 D N 10D.1.1/L-24 (SPARE PARTS FOR INDUSTRIAL USE)-AS PER INV..
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733815530
供应商
sotek s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
332.56072
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
Van khí nén, nhãn hiệu AVENTICS, hàng mới 100%, model: 0820019501
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733815530
供应商
sotek s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105.62463
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
Xi lanh khí nén, hoạt động bằng khí nén kiểu chuyển động tịnh tiến, dùng cho máy đóng gói sản phẩm, nhãn hiệu AVENTICS, hàng mới 100%, model: 5228039100
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733815530
供应商
sotek s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
371.25491
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
Xi lanh khí nén, hoạt động bằng khí nén kiểu chuyển động tịnh tiến, dùng cho máy đóng gói sản phẩm, nhãn hiệu AVENTICS, hàng mới 100%, model: 0822345004
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733815530
供应商
sotek s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.1136
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phớt làm kín, dạng vòng chặn, làm bằng cao su lưu hoá, nhãn hiệu AVENTICS, hàng mới 100%, model: R413000902
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733815530
供应商
sotek s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.47992
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phớt làm kín, dạng vòng chặn, làm bằng cao su lưu hoá, nhãn hiệu AVENTICS, hàng mới 100%, model: R413000902
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733815530
供应商
sotek s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150.59352
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phớt làm kín, dạng vòng chặn, làm bằng cao su lưu hoá, nhãn hiệu AVENTICS, hàng mới 100%, model: R413000903
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733815530
供应商
sotek s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
268.76764
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Lọc khí nén, dùng để lọc khí khô cho máy nén khí, nhãn hiệu AVENTICS, hàng mới 100%, model: 298744-3
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733815530
供应商
sotek s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240.53135
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
Xi lanh khí nén, hoạt động bằng khí nén kiểu chuyển động tịnh tiến, dùng cho máy đóng gói sản phẩm, nhãn hiệu AVENTICS, hàng mới 100%, model: 0822123036 (63x370)
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733815530
供应商
sotek s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1767.38255
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
Xi lanh khí nén, hoạt động bằng khí nén kiểu chuyển động tịnh tiến, dùng cho máy đóng gói sản phẩm, nhãn hiệu REXROTH, hàng mới 100%, model: CDT3ME6/125/90
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733815530
供应商
sotek s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
497.79532
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
Van khí nén, nhãn hiệu AVENTICS, hàng mới 100%, model: 5727400220
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733815530
供应商
sotek s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tự động hóa n và h
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135.95248
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Cuộn từ, dùng cho van điện từ, nhãn hiệu AVENTICS, hàng mới 100%, model: 1824210223 (24V)