产品描述
Chất chống thấm Polyurea Hybrid (GPS Polyurea), model: SKU-2000 A,dạng nguyên sinh, màu xám, lỏng, đóng 210kg/thùng, dùng trong xây dựng, mã cas: 28182-81-2,108-32-7, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106653760362
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh diệu châu
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1320
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Chất lót chống thấm Polyurethane Primer (GPS Urea Primer), model: PP-100, dạng nguyên sinh, lỏng, đóng 16kg/thùng, dùng trong xây dựng, mã cas: 28182-81-2, 108-32-7, 6846-50-0, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106653760362
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh diệu châu
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7526.4
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Chất chống thấm dạng nguyên sinh Polyurea Hybrid (GPS Polyurea), model: SKU-2000 B, dạng nguyên sinh, lỏng, đóng 192kg/thùng, dùng trong xây dựng, mã cas: 9046-10-0, 68479-98-1, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/12
提单编号
106641727840
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh thương mại vật liệu xây dựng tiến trường
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27720
HS编码
68071000
产品标签
asphalt
产品描述
Sản phẩm chống thấm nhựa đường cao cấp dạng cuộn (1mm x 1m x 15m/cuộn). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615905801
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh starkemer korea
出口港
incheon
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4320
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Chống thấm Polyurethane gốc dầu dùng để chống thấm sàn nhà, mái nhà, model: WP-210E (Grey),mã cas: 1317-65-3,9057-91-4,6422-86-2,111-15-9,145899-78-1,77-58-7,65-85-0,123-86-4,1333-86-4. mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615905801
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh starkemer korea
出口港
incheon
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1024
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Chất lót chống thấm polyurethane,dạng nguyên sinh dùng để chống thấm sàn nhà, mái nhà, model PP-100S, mã cas: 28182-81-2, 108-32-7, 6846-50-0. Mới 100%.
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615905801
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh starkemer korea
出口港
incheon
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
860
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Chất bảo vệ chống thấm polyurethane ,dạng nguyên sinh Model: TOP-COAT B, mã cas: 1330-20-7, 28182-81-2, 111-15-9.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615905801
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh starkemer korea
出口港
incheon
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1032
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Chất bảo vệ chống thấm polyurethane ,dạng nguyên sinh Model: TOP-COAT A (Grey), mã cas: 1330-20-7, 28182-81-2, 111-15-9.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615905801
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh starkemer korea
出口港
incheon
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
516
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Chất bảo vệ chống thấm polyurethane ,dạng nguyên sinh Model: TOP-COAT A (White), mã cas: 1330-20-7, 28182-81-2, 111-15-9.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615905801
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh starkemer korea
出口港
incheon
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Bọt trám vá gốc polyurethane dùng để trám vá các vết nứt thân bê tông - dạng lỏng, model PU-500, mã cas: 9016-87-9, 25322694, 84-74-2. mới 100%.
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615905801
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh starkemer korea
出口港
incheon
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2080
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Chất chống thấm polyurea dạng lỏng, nguyên sinh,Model: SKU-1000B,mã cas: 9046-10-0,68479-98-1. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615905801
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh starkemer korea
出口港
incheon
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2288
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Chất chống thấm polyurea dạng lỏng, nguyên sinh,Model: SKU-1000A (Black),mã cas: 9046-10-0,68479-98-1. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615905801
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh starkemer korea
出口港
incheon
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
Keo trám vá gốc Epoxy dùng để trám vá các vết nứt thân bê tông-dạng lỏng.model:GE-580A.mã cas:9057-91-4,93924-07-3,1309-48-4, 6422-86-2,77-94-1,13463-67-7,108-83-8,2082-79-3...mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615905801
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh starkemer korea
出口港
incheon
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2175
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Sơn Acrylic, Model: WP-500, dạng lỏng,dùng để sơn phủ chống thấm, CAS: 24937-78-8, 7732-18-5. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615905801
供应商
consco co
采购商
công ty tnhh starkemer korea
出口港
incheon
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3200
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Gel Acrylic, Model: AG-30, dạng lỏng,dùng để bơm vào vết nứt ngăn dòng chống thấm, CAS:7631-86-9, 7732-18-5, 111-76-2. Hàng mới 100%