以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-21共计604笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shandong hanrui building materials co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20231941046652243840.78
202412839360038705
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661449531
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tân việt anh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3744
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Keo silicone (GP PLUS), màu trắng , 300ml/chai, dùng để để kết dính các loại vật liệu : kính, nhôm kính, kẽ hở vành đai cửa, các mối ...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661449531
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tân việt anh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Keo silicone (GO BOND), màu nâu, 300ml/chai, dùng để để kết dính các loại vật liệu : kính, nhôm kính, kẽ hở vành đai cửa, các mối nối...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661449531
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tân việt anh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1776
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Keo silicone (GP 500), màu đen, 300ml/chai, dùng để để kết dính các loại vật liệu : kính, nhôm kính, kẽ hở vành đai cửa, các mối nối,...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106663149020
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn eco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7700
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Ma tít dùng để dán kính, silicone sealant-V500 màu trắng sữa, loại 300ml/chai,hiệu:Vina Glue, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106663149020
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn eco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3300
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Ma tít dùng để dán kính, silicone sealant-V300 màu trắng trong, loại 100ml/chai,hiệu:Vina Glue,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106663149020
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn eco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Ma tít dùng để dán kính, silicone sealant-V300 màu trắng sữa, loại 300ml/chai,hiệu:Vina Glue,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661449531
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tân việt anh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3744
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Keo silicone (GP PLUS), màu trắng trong, 300ml/chai, dùng để để kết dính các loại vật liệu : kính, nhôm kính, kẽ hở vành đai cửa, các...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661449531
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tân việt anh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
960
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Keo silicone (NIXBOND), màu trắng, 300ml/chai, dùng để để kết dính các loại vật liệu : kính, nhôm kính, kẽ hở vành đai cửa, các mối n...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661449531
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tân việt anh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5328
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Keo silicone (GP 500), màu xám, 300ml/chai, dùng để để kết dính các loại vật liệu : kính, nhôm kính, kẽ hở vành đai cửa, các mối nối,...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106663149020
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn eco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
950
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Ma tít dùng để dán kính, silicone sealant-V500 màu đen loại 300ml/chai,hiệu:Vina Glue, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/09
提单编号
106634659830
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn eco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
950
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Ma tít dùng để dán kính, silicone sealant-V500 màu đen loại 300ml/chai,hiệu:Vina Glue, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/09
提单编号
106634659830
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn eco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1075
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Ma tít dùng để dán kính, silicone sealant-V100 màu trắng sữa, loại 100ml/chai,hiệu:Vina Glue,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/09
提单编号
106634659830
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn eco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Ma tít dùng để dán kính, silicone sealant-V300 màu trắng trong, loại 100ml/chai,hiệu:Vina Glue,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/09
提单编号
106634659830
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn eco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4400
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
Ma tít dùng để dán kính, silicone sealant-V500 màu trắng sữa, loại 300ml/chai,hiệu:Vina Glue, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
hs24090008
供应商
shandong hanrui building materials co.ltd.
采购商
megatrends i&c corp.
shandong hanrui building materials co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-21,shandong hanrui building materials co.ltd.共有604笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shandong hanrui building materials co.ltd.的604笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shandong hanrui building materials co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。