HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
产品描述
NL6#&VẢI 100%POLYESTER. KOLH'S/30YARDS/56". HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
供应商
cnd c.a.
采购商
công ty tnhh union materials việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19680
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
B030003#&LANTHANUM OXIT, HỢP CHẤT VÔ CƠ CỦA KIM LOẠI ĐẤT HIẾM, CHẤT PHỤ GIA ĐỂ TRỘN CÙNG NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NAM CHÂM @
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
cnd c.a.
采购商
công ty tnhh union materials việt nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91000
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
B060006#&COBAN OXIT, CHẤT PHỤ GIA ĐỂ TRỘN CÙNG NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NAM CHÂM @
交易日期
2021/03/13
提单编号
——
供应商
cnd c.a.
采购商
công ty tnhh union materials việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9840
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
B030003#&LANTHANUM OXIT, HỢP CHẤT VÔ CƠ CỦA KIM LOẠI ĐẤT HIẾM, CHẤT PHỤ GIA ĐỂ TRỘN CÙNG NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NAM CHÂM @
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
cnd c.a.
采购商
công ty tnhh union materials việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4656
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
B030003#&LANTHANUM OXIT, HỢP CHẤT VÔ CƠ CỦA KIM LOẠI ĐẤT HIẾM, CHẤT PHỤ GIA ĐỂ TRỘN CÙNG NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NAM CHÂM @
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
cnd c.a.
采购商
công ty tnhh sd global việt nam
出口港
seoul kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1260
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
NGUỒN ĐỐT EBEAM CÓ TÁC DỤNG TẠO 1 NGUỒN NHIỆT LỚN ĐỂ ĐỐT CHÁY THUỐC PHỦ, LÀ BỘ PHẬN CỦA MÁY PHỦ CHỐNG VÂN TAY VÀ CHỐNG LÓA CHO KÍNH) (1SET1PCE). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/24
提单编号
smlu6282952a
供应商
cnd c.a.
采购商
——
出口港
——
进口港
bensalem
供应区
United States
采购区
Jamaica
重量
19948kg
金额
——
HS编码
00
产品标签
cnt,drum,olo,caramel,high cube,ring
产品描述
40 DRY HIGH CUBE CNTR STC: 65 DRUMS CARAMEL COLO RING
交易日期
2020/09/24
提单编号
smlu6279724a
供应商
cnd c.a.
采购商
——
出口港
——
进口港
bensalem
供应区
United States
采购区
Jamaica
重量
19948kg
金额
——
HS编码
00
产品标签
cnt,drum,olo,caramel,high cube,ring
产品描述
40 DRY HIGH CUBE CNTR STC: 65 DRUMS CARAMEL COLO RING
产品描述
40 DRY HIGH CUBE CNTR STC: 65 DRUMS CARAMEL COLO RING
交易日期
2020/07/29
提单编号
——
供应商
cnd c.a.
采购商
công ty tnhh sd global việt nam
出口港
seoul kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1260
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
NGUỒN ĐỐT EBEAM CÓ TÁC DỤNG TẠO 1 NGUỒN NHIỆT LỚN ĐỂ ĐỐT CHÁY THUỐC PHỦ, LÀ BỘ PHẬN CỦA MÁY PHỦ CHỐNG VÂN TAY VÀ CHỐNG LÓA CHO KÍNH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/24
提单编号
smlu6205895a
供应商
cnd c.a.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
The Dominican Rep.
重量
19948kg
金额
——
HS编码
00
产品标签
cnt,drum,olo,caramel,high cube,ring
产品描述
40 DRY HIGH CUBE CNTR STC: 65 DRUMS CARAMEL COLO RING
交易日期
2020/07/17
提单编号
smlu6191781a
供应商
cnd c.a.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
The Dominican Rep.
重量
19948kg
金额
——
HS编码
00
产品标签
cnt,drum,olo,caramel,high cube,ring
产品描述
40 DRY HIGH CUBE CNTR STC: 65 DRUMS CARAMEL COLO RING