供应商
izumi llc
采购商
ets lindgren engineering india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
bangalore icd
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
9728.805
HS编码
84158190
产品标签
w 20,capacity,mat,type t,cyber,cooling,inverter,flow model,unit
产品描述
CYBER MATE DETA COOLING INVERTER UNIT DX TYPE TOP FLOW MODELNO VCA020 CAPACITY IN KW 20.50CYBER MATE DETA COOLING INVERTER UNIT
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685051060
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49443.06
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 07/2024; HSD: 07/2025
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684946800
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95159.43
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 06/2024; HSD: 06/2025
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673659300
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12361
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 07/2024; HSD: 07/2025
交易日期
2024/10/14
提单编号
106643295030
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76295.52
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 07/2024; HSD: 07/2025
交易日期
2024/10/14
提单编号
106643331650
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12360.53
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 07/2024; HSD: 07/2025
交易日期
2024/10/14
提单编号
106643360610
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63449.469
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 07/2024; HSD: 07/2025
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636425710
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44408.86
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 06/2024; HSD: 06/2025
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611583740
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106819.76
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 06/2024; HSD: 06/2025
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610275000
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61025.86
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 06/2024; HSD: 06/2025
交易日期
2024/09/25
提单编号
106601135540
供应商
izumi llc
采购商
công ty cổ phần agrimax
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26829.57
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu TACN cho lợn, gia cầm : bột thịt xương lợn, không có melamine (Hàng phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT).NSX:Tyson Fresh Meats
交易日期
2024/09/16
提单编号
106576480510
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168310.2
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 05/2024; HSD: 05/2025
交易日期
2024/09/11
提单编号
106566752460
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76296.1
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 06/2024; HSD: 06/2025
交易日期
2024/09/09
提单编号
106557865851
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52600.5
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 05/2024; HSD: 05/2025
交易日期
2024/09/04
提单编号
106547208830
供应商
izumi llc
采购商
công ty tnhh nguyên liệu sản xuất d.d.p
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42287.73
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn; Quy cách đóng gói: Hàng xá; Nhà máy sản xuất: Tyson Fresh Meats; NSX: 06/2024; HSD: 06/2025