产品描述
1. ПИЩЕВЫЕ ПРОДУКТЫ, ПРОЧИЕ: OMEGA-3 FISH OIL 1000 MG, 150 SOFTGELS / РЫБИЙ ЖИР ОМЕГА-3 1000 МГ, 150 КАПСУЛ В КАЖДОЙ УПАКОВКЕ ВЕС НЕТТО С ПЕРВИЧНОЙ УПАКОВКОЙ: 282,24 КГ. - КОЛ. 1008 УПАКОВОК, ВЕС: 282,24 КГ 2. МЕСТ 1, 1 КАРТ.КОР. НА ПАЛЛЕТЕ 7. 30.11.2023
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
natrol llc
采购商
chu mai company limited
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1728
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
TPBVSK;CORDYCEPS :NSX :SWANSON HEALTH :CÔNG DỤNG;BỔ THẬN, PHỔI TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG:(120VIÊN/1HỘP), NSX:12/2020-HSD 2 NĂM; SỐ :3539/2019/ĐKSP: HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
natrol llc
采购商
chu mai company limited
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2040
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
TPBVSK;NATROL SOY ISOFLAVONES 50MG :NSX :NATROLL LLC: CÔNG DỤNG:HỖ TRỢ GIẢM TRIỆU CHỨNG BỐC HỎA VÀ ĐỔ MỒ HỒI THỜI KỲ MÃN KINH(120VIÊN/1HỘP), NSX:03/2021-HSD 3 NĂM; SỐ :5571/2019/ĐKSP: HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
natrol llc
采购商
chu mai company limited
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19200
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE;NATROL BIOTIN 10000MCG:NSX:NATROL LLC:CÔNG DỤNG: BỔ SUNG BIOTIN CHO CƠ THỂ,GIÚP TÓC VÀ MÓNG KHỎE MẠNH(100 VIÊN/1HỘP), NSX:03/2021-HSD 2 NĂM; SỐ :2764/2019/ĐKSP: HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
natrol llc
采购商
chu mai company limited
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
TPBVSK;NATROL L-ARGININE 3000MG :NSX :NATROLL LLC: CÔNG DỤNG:HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG SK, CẢI THIỆN SINH LÝ NAM(90 VIÊN/1HỘP), NSX:04/2021-HSD 2 NĂM; SỐ :4368/2019/ĐKSP: HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
natrol llc
采购商
chu mai company limited
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
540
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
TPBVSK;BETA-CAROTENES :NSX :SWANSON HEALTH PRODUCTS:CÔNG DỤNG;BỔ SUNG VITAMIN A, SÁNG MẮT:(300VIÊN/1HỘP), NSX:11/2020-HSD 2 NĂM; SỐ :3527/2019/ĐKSP: HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
natrol llc
采购商
chu mai company limited
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
TPBVSK;GRAPE SEEED,GREEN TEA& PINE BARK COMPLEX:NSX :SWANSON HEALTH:CÔNG DỤNG;GIẢM QUÁ TRÌNH LÃO HÓA :(60VIÊN/1HỘP), NSX:02/2021-HSD 2 NĂM; SỐ :4358/2019/ĐKSP: HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
natrol llc
采购商
chu mai company limited
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
TPBVSK;TONGKAT ALI:NSX :SWANSON HEALTH:CÔNG DỤNG;HỖ TRỢ CẢI THIỆN SINH LÝ NAM:(120VIÊN/1HỘP), NSX:02/2021-HSD 2 NĂM; SỐ :4356/2019/ĐKSP: HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
natrol llc
采购商
chu mai company limited
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11833.92
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
TPBVSK;IVORY CAPS TRIPLE STRENGTH FORMULA 1500MG :NSX :MASTER NUTRITION LABS INC:CÔNG DỤNG;HỖ TRỢ LÀM ĐẸP DA GIẢM NÁM VÀ XẠM:(60VIÊN/1HỘP), NSX:05/2021-HSD 3 NĂM; SỐ :3283/2019/ĐKSP: HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/22
提单编号
——
供应商
natrol llc
采购商
ooo natural vitamins
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Uzbekistan
重量
253kg
金额
2520
HS编码
2106909809
产品标签
food preparations,cream
产品描述
1. БАД:
OMEGA-3 1000MG 30% SGEL- 150 СЕРИЯ 2083568 СРОК ГОДНОСТИ ДО 07/2023Г-1008УП
ПРОИЗ-ЛЬ:NATROL LLC-США - ВЕС: 253 КГ 2. МЕСТ 1, 84 КОРОБ. 8. 000 11. 02 ОБЩЕЕ КОЛ. МЕСТ: 1
交易日期
2021/02/09
提单编号
——
供应商
natrol llc
采购商
ooo natural vitamins
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Uzbekistan
重量
253kg
金额
——
HS编码
2106909809
产品标签
food preparations,cream
产品描述
1. БАД:
OMEGA-3 1000MG 30% SGEL- 150 СЕРИЯ 2083568 СРОК ГОДНОСТИ ДО 07/2023Г-1008УП - ВЕС: 253 КГ 2. МЕСТ 1, 84 КОРОБ. 8. 000 11. 02 ОБЩЕЕ КОЛ. МЕСТ: 1