产品描述
23.02.1643#&TẤM NHỰA PLASTICS KHÔNG XỐP, KHÔNG TỰ DÍNH BẰNG PVC DÙNG DÁN CẠNH VÁN GỖ DÀY 0.6MM, KHỔ RỘNG 40MM, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
woody s
采购商
woodsland joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
240
金额
210
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
23.02.1642#&TẤM NHỰA PLASTICS KHÔNG XỐP, KHÔNG TỰ DÍNH BẰNG PVC DÙNG DÁN MẶT VÁN GỖ DÀY 0.2MM, KHỔ RỘNG 1250MM, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
woody s
采购商
woodsland joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
240
金额
498
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
23.02.1642#&TẤM NHỰA PLASTICS KHÔNG XỐP, KHÔNG TỰ DÍNH BẰNG PVC DÙNG DÁN MẶT VÁN GỖ DÀY 0.2MM, KHỔ RỘNG 1250MM, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
woody s
采购商
woodsland joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
240
金额
260
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
23.02.1643#&TẤM NHỰA PLASTICS KHÔNG XỐP, KHÔNG TỰ DÍNH BẰNG PVC DÙNG DÁN CẠNH VÁN GỖ DÀY 0.6MM, KHỔ RỘNG 40MM, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/11
提单编号
——
供应商
woody s
采购商
woodsland joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41529
HS编码
68080090
产品标签
magie oxide
产品描述
23.02.1589#&TẤM LÕI CỬA CHỐNG CHÁY (THÀNH PHẦN DĂM GỖ, ĐÁ TRÂN CHÂU,LƯỚI SỢI THỦY TINH, VẢI KHÔNG DỆT ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI XI MĂNG, KHỔ 30*900*2100MM), MỚI 100% @
交易日期
2022/10/06
提单编号
——
供应商
woody s
采购商
woodsland joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5000
金额
500
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
23.02.1577#&TẤM NHỰA PLASTICS KHÔNG XỐP, KHÔNG TỰ DÍNH BẰNG PVC DÙNG DÁN CẠNH VÁN GỖ DÀY 0.6MM, KHỔ RỘNG 750MM, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/06
提单编号
——
供应商
woody s
采购商
woodsland joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5000
金额
12456
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
23.05.0082#&TẤM NHỰA PLASTICS KHÔNG XỐP, KHÔNG TỰ DÍNH BẰNG PVC DÙNG DÁN MẶT VÁN GỖ DÀY 0.2MM, KHỔ RỘNG 880MM, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/06
提单编号
——
供应商
woody s
采购商
woodsland joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5000
金额
5424
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
23.05.1575#&TẤM NHỰA PLASTICS KHÔNG XỐP, KHÔNG TỰ DÍNH BẰNG PVC DÙNG DÁN MẶT VÁN GỖ DÀY 0.2MM, KHỔ RỘNG 980MM, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/06
提单编号
——
供应商
woody s
采购商
woodsland joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5000
金额
2200
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
23.02.1576#&TẤM NHỰA PLASTICS KHÔNG XỐP, KHÔNG TỰ DÍNH BẰNG PVC DÙNG DÁN CẠNH VÁN GỖ DÀY 0.6MM, KHỔ RỘNG 650MM, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
woody s
采购商
pt seijin lestari furniture
出口港
busan
进口港
tanjung priok
供应区
South Korea
采购区
Indonesia
重量
451.944
金额
360
HS编码
39199099
产品标签
vinyl sheet,pvc sheet
产品描述
VINYL SHEET: PVC SHEET 300 1240 0.17 BARU
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
woody s
采购商
pt seijin lestari furniture
出口港
busan
进口港
tanjung priok
供应区
South Korea
采购区
Indonesia
重量
115.497
金额
92
HS编码
39199099
产品标签
vinyl sheet,edge,pvc sheet
产品描述
VINYL SHEET: EDGE PVC SHEET 100 1240 0.45 BARU
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
woody s
采购商
pt seijin lestari furniture
出口港
busan
进口港
tanjung priok
供应区
South Korea
采购区
Indonesia
重量
86.623
金额
69
HS编码
39199099
产品标签
vinyl sheet,edge,pvc sheet
产品描述
VINYL SHEET: EDGE PVC SHEET 150 1240 0.45 BARU