供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty cổ phần gỗ lạng buôn ma thuột
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
62628.138
金额
46755.19
HS编码
44039190
产品标签
oak logs
产品描述
GỖ TRÒN : GỖ SỒI TRẮNG (WHITE OAK LOGS) 3SC TÊN KHOA HOC: QUERCUS ALBA. ĐƯỜNG KÍNH: 60,96 - 104,14 CM; DÀI 2,44 -6,1 M. GỖ NHÓM 4; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. SL NK THỰC TẾ: 65,751 M3 @
交易日期
2022/12/20
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty cổ phần gỗ lạng buôn ma thuột
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
34618.523
金额
27846
HS编码
44039190
产品标签
oak logs
产品描述
GỖ TRÒN: GỖ SỒI TRẮNG WHITE OAK LOG 3SC . TÊN KHOA HOC: QUERCUS ALBA . ĐƯỜNG KÍNH 33-82CM; DÀI 2.4-4.88 M. GỖ NHÓM 4; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. SỐ LƯỢNG NK THỰC TẾ 39.78M3. @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty cổ phần gỗ lạng buôn ma thuột
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22645
金额
25305.39
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRÒN : GỖ ÓC CHÓ ( WALNUT LOGS) 3SC . TÊN KHOA HỌC: JUGLANS SP . DÀI 2.4-7.9 M; ĐƯỜNG KÍNH 35-54. CM. GỖ NHÓM 4; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.SL THỰC TẾ NHẬP 19.742 M3 . @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty cổ phần gỗ lạng buôn ma thuột
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24360
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRÒN: GỖ ÓC CHÓ (WALNUT LOGS 3SC). TÊN KHOA HOC: JUGLANS SP. ĐƯỜNG KÍNH 35,56 - 58,42 CM; DÀI 2,44 - 6 M. GỖ NHÓM 4; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. @
交易日期
2022/08/04
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty cổ phần gỗ lạng buôn ma thuột
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47053.769
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ TRÒN : GỖ ÓC CHÓ ( WALNUT LOGS) 3SC . TÊN KHOA HỌC: JUGLANS SP . DÀI 2.4-6 M; ĐƯỜNG KÍNH 35-50. CM. GỖ NHÓM 4; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.SL THỰC TẾ NHẬP 36.986 M3 . @
交易日期
2022/06/23
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty cổ phần gỗ lạng buôn ma thuột
出口港
savannah ga us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
21686other
金额
24533.599
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRÒN: GỖ ÓC CHÓ (WALNUT LOGS 3SC). TÊN KHOA HOC: JUGLANS SP. ĐƯỜNG KÍNH 35,6 - 61 CM; DÀI 2,44 - 9,1 M. GỖ NHÓM 4; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. SL NK THỰC TẾ: 19,715 M3 @
交易日期
2022/02/09
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty cổ phần gỗ lạng buôn ma thuột
出口港
savannah ga
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
21038other
金额
22737.5
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRÒN: GỖ ÓC CHÓ ( WALNUT LOGS VENEER GRADE) . TÊN KHOA HOC: JUGLANS SP . ĐƯỜNG KÍNH: 35,6 - 64 CM; DÀI: 2,44 - 6,1 M. GỖ NHÓM 4; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. SỐ LƯỢNG NK THỰC TẾ: 19,125 M3
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty cổ phần gỗ lạng buôn ma thuột
出口港
savannah ga us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
21760other
金额
22199.798
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRÒN: GỖ ÓC CHÓ (WALNUT LOGS 3SC). TÊN KHOA HOC: JUGLANS SP. ĐƯỜNG KÍNH 35,6 - 60,96 CM; DÀI 2,44 - 6,1 M. GỖ NHÓM 4; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. SL NK THỰC TẾ: 19,782 M3 @
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty cổ phần gỗ lạng buôn ma thuột
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22428.249
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ TRÒN : GỖ ÓC CHÓ ( WALNUT LOGS) 3SC . TÊN KHOA HỌC: JUGLANS SP . DÀI 2.4-6.1 M; ĐƯỜNG KÍNH 35-56. CM. GỖ NHÓM 4; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.SL THỰC TẾ NHẬP 19.598 M3 . @
交易日期
2021/09/28
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
veneer thai long joint stock company
出口港
savannah ga us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22874.249
HS编码
44039910
产品标签
nan mu
产品描述
GỖ ỐC CHÓ DẠNG LÓNG (WALNUT LOG, GRADE 3SC ), TÊN KH : JUGLANS SP., KT ( DÀI 8-20 FEET, DK: 15-23 INCH ), 4.357MBF 19.607M3 $1,166.636 /M3, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITIES, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/01
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty tnhh chế biến gỗ phú sản
出口港
savannah ga us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11882.5
HS编码
44032690
产品标签
carpenter
产品描述
GỖ TRÒN CEDAR ( CÂY TUYẾT TÙNG, TÊN KHOA HỌC: JUNIPERUS VIRGINIANA. ĐƯỜNG KÍNH (12-20)INCH.CAM KẾT GỖ NẰM NGOÀI DANH MỤC CITES)#&21.389 @
交易日期
2021/06/29
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty cổ phần gỗ lạng buôn ma thuột
出口港
savannah ga us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20720.148
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRÒN: GỖ ÓC CHÓ (WALNUT LOGS 3SC). TÊN KHOA HOC: JUGLANS SP. ĐƯỜNG KÍNH 35,6- 63,5 CM; DÀI 2,44- 4,88 M. GỖ NHÓM 4; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. SL NK THỰC TẾ: 18,463 M3 @
交易日期
2021/06/23
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
veneer thai long joint stock company
出口港
savannah ga us
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14316.75
HS编码
44039110
产品标签
——
产品描述
GỖ SỒI DẠNG LÓNG (WHITE OAK 3SC V. LOGS), TÊN KH : QUERCUS ALBA, KT (DÀI 8-13 FEET, ĐƯỜNG KÍNH 18-22 INCH),SỐ KHỐI 20.452M3 4.545MBF $700,017/M3, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITIES, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/18
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty cổ phần gỗ lạng buôn ma thuột
出口港
savannah ga us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20593.8
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRÒN: GỖ ÓC CHÓ (WALNUT) 3SC. TÊN KHOA HOC: JUGLANS SP. ĐƯỜNG KÍNH 35,5-61CM; DÀI 2,4-5.49M. GỖ NHÓM 4; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. NK THUC TE:18.17M3 @
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
jtl exp inc.
采购商
công ty cổ phần gỗ lạng buôn ma thuột
出口港
savannah ga us
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28944
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRÒN: GỖ SỒI (OAK LOGS) 3SC . TÊN KHOA HỌC: QUERCUS ALBA . DÀI 2.4-4.8 M; ĐƯỜNG KÍNH 45-78. CM. GỖ NHÓM 4; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.SL THỰC TẾ NHẬP 43.415M3 . @