供应商
niceland llc
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu thực phẩm hạ long
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40950
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Đùi tỏi gà đông lạnh - Tên thương mại: Frozen chicken drumstick, medium size, Đóng gói: 15kg/carton, Hiệu: Mountaire. NSX:T09/24, HSD: 24T, Nhà SX: Mountaire Farms of Delmarva
交易日期
2024/12/23
提单编号
106824931840
供应商
niceland llc
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu thực phẩm sạch
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40950
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Đùi tỏi gà đông lạnh (FROZEN CHICKEN DRUMSTICKS ) hàng mới 100%
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810519060
供应商
niceland llc
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu thực phẩm hạ long
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61200
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Đùi gà góc tư đông lạnh (loài gallus domesticus, hàng chưa qua chế biến- Frozen chicken leg quarters).Đóng:15kg/ thùng carton. Hiệu: Keystone. Nsx: Keystone Foods, LLC. Hsd: T10/2026.
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812288330
供应商
niceland llc
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thiên bút
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63700
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Đùi gà góc tư đông lạnh - Frozen uncooked hen leg quarters (Loài Gallus Domesticus). Nhà SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas. Đóng 10kg/carton. NSX: T09/2024. HSD: 03/2026.
交易日期
2024/12/05
提单编号
106779016740
供应商
niceland llc
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu thực phẩm hạ long
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68328.96
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Đùi tỏi gà đông lạnh - Tên thương mại: Frozen chicken drumstick. Đóng gói: 15kg/carton, Hiệu: Mountaire. NSX:T09-10/24, HSD: 24T, Nhà SX: Mountaire Farms of Delmarva
交易日期
2024/11/29
提单编号
106763376750
供应商
niceland llc
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu thực phẩm hạ long
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40556.25
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Đùi tỏi gà đông lạnh - Tên thương mại: Frozen chicken drumstick. Đóng gói: 15kg/carton, Hiệu: Mountaire. NSX:T08/24, HSD: 24T, Nhà SX: Mountaire Farms of Delmarva
交易日期
2024/11/18
提单编号
106731822410
供应商
niceland llc
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu thực phẩm hạ long
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35673.75
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Đùi tỏi gà đông lạnh - Tên thương mại: Frozen chicken drumstick. Đóng gói: 15kg/carton, Hiệu: Mountaire. NSX:T08/24, HSD: 24T, Nhà SX: Mountaire Farms of Delmarva
交易日期
2024/11/07
提单编号
106705665140
供应商
niceland llc
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu thực phẩm hạ long
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68580
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Đùi tỏi gà đông lạnh - Tên thương mại: Frozen chicken drumstick. Đóng gói: 15kg/carton, Hiệu: Pilgrim. NSX:T08/24, HSD: 18T, Nhà SX: Pilgrims Pride Corporation
交易日期
2024/10/16
提单编号
106628871310
供应商
niceland llc
采购商
công ty tnhh nhiêu lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30625
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Đùi gà 1/4 đông lạnh (Đùi gà mái, hàng chưa qua chế biến)-Frozen Hen Leg Quarters,(Gà loài Gallus domesticus). Đóng:10kg/ct.Hiệu:Tyson. NSX: 07/2024. HSD: 18 tháng.
交易日期
2024/10/14
提单编号
106646139020
供应商
niceland llc
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thiên bút
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31115
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Đùi gà góc tư đông lạnh - Frozen uncooked hen leg quarters (Loài Gallus Domesticus). Nhà SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas. Đóng 10kg/carton. NSX: T07/2024. HSD: 01/2026.
交易日期
2024/08/27
提单编号
——
供应商
niceland llc
采购商
nhieu loc co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
24500kg
金额
29155
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Frozen Uncooked Hen Leg Quarters (Gallus domesticus). Packing: 10kg/ct. Brand: Tyson. Manufacturer: 05/2024. Expiry date: 18 months.
交易日期
2024/08/07
提单编号
——
供应商
niceland llc
采购商
bao nam trade and service development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
24500kg
金额
29032.5
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Frozen chicken leg quarters, weight 10kg/carton (FROZEN UNCOOKED HEN LEG QUARTERS), Manufacturer: Tyson Foods Inc, 100% new
交易日期
2024/08/06
提单编号
——
供应商
niceland llc
采购商
nhieu loc co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
49000kg
金额
56350
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
Frozen Uncooked Hen Leg Quarters (Gallus domesticus). Packing: 10kg/ct. Brand: Tyson. Manufacturer: 05/2024. Expiry date: 18 months.
交易日期
2024/07/15
提单编号
——
供应商
niceland llc
采购商
thien but producing trade services