产品描述
SAWN SAPELLI SAPELLI, LENGTH: 210CM OR MORE, WIDTH: 34CM OR MORE, THICKNESS: 32CM OR MORE. ITEM IS NOT IN CITES CATEGORY (LATIN NAME: ENTANDROPHRAGMA CYLINDRICUM ) VOLUME: 43,261M3/6,489.15USD
产品描述
SAWN SIPO OAK, LENGTH: 200CM OR MORE, WIDTH: 36CM OR MORE, THICKNESS: 32CM OR MORE. ITEM IS NOT IN CITES CATEGORY (LATIN NAME: ENTANDROPHRAGMA UTILE) VOLUME: 172.019M3/24,554.65USD
产品描述
SAWN IROKO WOOD, LENGTH: 220CM OR MORE, WIDTH: 41CM OR MORE, THICKNESS: 35CM OR MORE. AVIATION IN THE CITES CATEGORY (LATIN NAME: CHLOROPHORA EXCELSA)
交易日期
2023/04/22
提单编号
——
供应商
mr globle ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xnk anh sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
25000
金额
3447.28
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ MUSSIVI DẠNG XẺ THÔ, DÀI: 230CM TRỞ LÊN , RỘNG: 20CM TRỞ LÊN,DÀY: 19CM TRỞ LÊN. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: GUIBOURTIA COLEOSPERMA ) @
交易日期
2023/04/22
提单编号
——
供应商
mr globle ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xnk anh sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
25000
金额
3447.28
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ MUSSIVI DẠNG XẺ THÔ, DÀI: 230CM TRỞ LÊN , RỘNG: 20CM TRỞ LÊN,DÀY: 20CM TRỞ LÊN. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: GUIBOURTIA COLEOSPERMA ) @
交易日期
2023/04/22
提单编号
czb0108837
供应商
mr globle ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xnk anh sơn
出口港
benghazi
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3447.28
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
MUSSIVI WOOD IN ROUGH SAWN FORM, LENGTH: 230CM OR MORE, WIDTH: 22CM OR MORE, THICKNESS: 19CM OR MORE. AVIATION LISTED IN CITES (LATIN NAME: GUIBOURTIA COLEOSPERMA)
交易日期
2023/04/22
提单编号
czb0108839
供应商
mr globle ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xnk anh sơn
出口港
benghazi
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3447.28
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
MUSSIVI WOOD IN ROUGH SAWN FORM, LENGTH: 230CM OR MORE, WIDTH: 20CM OR MORE, THICKNESS: 19CM OR MORE. AVIATION LISTED IN CITES (LATIN NAME: GUIBOURTIA COLEOSPERMA)
交易日期
2023/04/22
提单编号
——
供应商
mr globle ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xnk anh sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
25000
金额
3447.28
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ MUSSIVI DẠNG XẺ THÔ, DÀI: 220CM TRỞ LÊN , RỘNG: 24CM TRỞ LÊN,DÀY:15CM TRỞ LÊN. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: GUIBOURTIA COLEOSPERMA ) @
交易日期
2023/04/22
提单编号
czb0108813
供应商
mr globle ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xnk anh sơn
出口港
benghazi
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3447.28
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
MUSSIVI WOOD IN ROUGH SAWN FORM, LENGTH: 220CM OR MORE, WIDTH: 24CM OR MORE, THICKNESS: 15CM OR MORE. AVIATION LISTED IN CITES (LATIN NAME: GUIBOURTIA COLEOSPERMA)
交易日期
2023/04/22
提单编号
czb0108840
供应商
mr globle ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xnk anh sơn
出口港
benghazi
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3447.28
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
MUSSIVI WOOD IN ROUGH SAWN FORM, LENGTH: 230CM OR MORE, WIDTH: 20CM OR MORE, THICKNESS: 20CM OR MORE. AVIATION LISTED IN CITES (LATIN NAME: GUIBOURTIA COLEOSPERMA)
交易日期
2023/04/22
提单编号
czb0108838
供应商
mr globle ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xnk anh sơn
出口港
benghazi
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3447.28
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
MUSSIVI WOOD IN ROUGH SAWN FORM, LENGTH: 230CM OR MORE, WIDTH: 21CM OR MORE, THICKNESS: 20CM OR MORE. AVIATION LISTED IN CITES (LATIN NAME: GUIBOURTIA COLEOSPERMA)
交易日期
2023/04/22
提单编号
——
供应商
mr globle ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xnk anh sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
25000
金额
3447.28
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ MUSSIVI DẠNG XẺ THÔ, DÀI: 230CM TRỞ LÊN , RỘNG: 22CM TRỞ LÊN,DÀY: 19CM TRỞ LÊN. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: GUIBOURTIA COLEOSPERMA ) @
交易日期
2023/04/22
提单编号
——
供应商
mr globle ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xnk anh sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
25000
金额
3447.28
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ MUSSIVI DẠNG XẺ THÔ, DÀI: 230CM TRỞ LÊN , RỘNG: 21CM TRỞ LÊN,DÀY: 20CM TRỞ LÊN. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: GUIBOURTIA COLEOSPERMA ) @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
mr globle ltd.
采购商
hoang bach wood ltd co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
91179
金额
25986.3
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM ( TALI ) DẠNG XẺ, ( DÀY: 14CM-25CM, RỘNG: 25CM-39CM; DÀI: 2,2M-3M ), HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, (TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ), LƯỢNG: 91,179 M3 = 25986,02 USD @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
mr globle ltd.
采购商
m&k vietnam trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Guyana
采购区
Vietnam
重量
83370
金额
542.5
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ DARINA DẠNG TRÒN TÊN KHOA HỌC: HYMENOLOBIUM SPP.ĐK 40-59CM,DÀI 4M TRỞ LÊN. KHÔNG TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100% @