以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计10734笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh cong nghe hoa thinh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20242174249682.1840.1
2025122185710
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978034220
供应商
cong ty tnhh cong nghe hoa thinh
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác eva hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.4476
HS编码
68043000
产品标签
oil stone
产品描述
CC-098#&Đá mài dầu (cầm tay), hãng Boride, độ nhám 220#, KT: 1/2 x1/4 x6cm, Chất liệu từ vật liệu mài alumina và dầu nghiền, có tác d...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978034220
供应商
cong ty tnhh cong nghe hoa thinh
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác eva hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.29585
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
CC-051#&Mũi TARO Xoắn M14*2, dài 8.5cm, Chất liệu thép HSS, tạo ren inox 2mm. Hiệu OH2, Dùng lắp cho máy phay, máy tiện CNC, gia công...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978034220
供应商
cong ty tnhh cong nghe hoa thinh
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác eva hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.8481
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
CC-655#&Mũi doa thép( Mũi dao doa thép), hiệu: Zhengzhou, KT: 8.0x117MM, Vật liêu: thép gió HSS, dùng cho máy phay, máy doa gia công ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978034220
供应商
cong ty tnhh cong nghe hoa thinh
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác eva hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.1913
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
CC-655#&Mũi doa thép( Mũi dao doa thép), hiệu: Zhengzhou, KT: phi 14.0*160mm, Vật liêu: thép gió HSS, dùng cho máy phay, máy doa gia ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978034220
供应商
cong ty tnhh cong nghe hoa thinh
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác eva hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.213
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
CC-097#&Dao đầu chìm M14 (Dao phay ngón chữ T), KT: M14*50mm, hãng OSG, chất liệu thép(Carbide), dùng cho máy phay gia công kim loại,...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978034220
供应商
cong ty tnhh cong nghe hoa thinh
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác eva hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.7238
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
CC-051#&Mũi khoan xoắn 3.4mm, dài 7.5cm, Chất liệu thép không gỉ. Hãng Cobalt, Dùng lắp cho máy khoan gia công cơ khí , mới100%, mã q...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978034220
供应商
cong ty tnhh cong nghe hoa thinh
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác eva hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.9052
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
CC-051#&Mũi Khoan Tạo Xoắn M8*1.25, dài 6.5cm, Chất liệu thép HSS, tạo ren inox 1.25mm. Hiệu OH2, Dùng lắp cho máy khoan gia công cơ ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978034220
供应商
cong ty tnhh cong nghe hoa thinh
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác eva hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.7495
HS编码
82057000
产品标签
vices,clamps
产品描述
CC-040#&Eto kẹp( Ê tô bàn nguội), model: QGG73, loại 5.32kg, hiệu QGG, KT: 500*250mm,10inch, C.liệu bằng thép, D.cụ hoạt động bằng ta...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978034220
供应商
cong ty tnhh cong nghe hoa thinh
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác eva hải phòng
cong ty tnhh cong nghe hoa thinh是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh cong nghe hoa thinh共有10734笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh cong nghe hoa thinh的10734笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh cong nghe hoa thinh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。