【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-24
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24共计628笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是wuxi xingda rui international trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
8756125
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
weber drivetrain pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
bombay air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
967.5
-
HS编码
85030090
产品标签
parts of moto,r bra,disc,parts for motor,side cover
-
产品描述
PARTS OF MOTOR BRAKE SIDE COVER FOR 10" DISC PARTS FOR MOTOR
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
0216052
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
weber drivetrain pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
bombay air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
507
-
HS编码
85030090
产品标签
parts of moto,parts for motor,side cover
-
产品描述
PARTS OF MOTOR SIDE COVER 10" PARTS FOR MOTOR
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9300
-
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
-
产品描述
M504#Nam châm vĩnh cửu dùng để sản xuất động cơ xe máy điện,20x12.8x2.0mm.nsx: Zhongci,hàng mới 100%,A017,10214-A017-0100;mục 5 CO ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11180
-
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
-
产品描述
M504#Nam châm vĩnh cửu dùng để sản xuất động cơ xe máy điện,24x12.8x2.0mm.nsx: Zhongci,hàng mới 100%,i8,10214-A102-0100;mục 22 CO ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1992.8
-
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
-
产品描述
M504#Nam châm vĩnh cửu dùng để sản xuất động cơ xe máy điện,30x12.6x2.3mm.nsx: Zhongci,hàng mới 100%,Q9,10214-A023-0100;mục 38 CO ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4380
-
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
-
产品描述
M501#Nắp bên động cơ xe máy điện,phi215.nsx: Dingxin,hàng mới 100%,A017,10212-A017-0100;mục 2 CO ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5660
-
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
-
产品描述
M502#Nắp phanh động cơ xe máy điện,phi215.nsx: Dingxin,hàng mới 100%,A017,10213-A017-0100;mục 3 CO ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19240
-
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
-
产品描述
M503#Lõi trong của động cơ xe máy điện,phi23.nsx: Xiangpeng,hàng mới 100%,i8,10110-A102-0100;mục 21 CO ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
400
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
M511#Vít đầu lục giác của động cơ xe máy điện,M4x12mm.nsx: Xiangpeng,hàng mới 100%,A017,92025-0000267;mục 12 CO ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
400
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
M511#Vít đầu lục giác của động cơ xe máy điện,M4x12mm.nsx: Xiangpeng,hàng mới 100%,i8,92025-0000267;mục 29 CO ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12.25
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
M229#Vòng phanh chặn trục hai lỗ để chốt chặn trục vòng bi xe máy điện,phi23xT1.nsx: Xiangpeng,hàng mới 100%,Q9,94211-0000011;mục 43 ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
94.95
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
M513#Tấm định vị cố định vị trí của động cơ với càng xe của động cơ xe máy điện,5x12.5x19mm.nsx: Xiangpeng,hàng mới 100%,Q9,10604-A02...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1400
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
M513#Tấm định vị cố định vị trí của động cơ với càng xe của động cơ xe máy điện,phi16x12x5x60mm.nsx: Xiangpeng,hàng mới 100%,i8,10604...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
360
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
M513#Tấm định vị cố định vị trí của động cơ với càng xe của động cơ xe máy điện,phi16x12x5x60mm.nsx: Xiangpeng,hàng mới 100%,A017,106...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961908060
-
供应商
wuxi xingda rui international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh electric motorcycle yadea việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
800
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
M507#Bản mạch một mặt có gắn cảm biến Hub dùng để sản xuất động cơ xe máy điện,100V.nsx: Xiangpeng,hàng mới 100%,A017,10130-A102-0100...
展开
+查阅全部
采供产品
-
parts of machines
76
15.35%
>
-
washers
62
12.53%
>
-
rubber sealing product
41
8.28%
>
-
bolts
27
5.45%
>
-
screws
27
5.45%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85030090
97
19.6%
>
-
73182200
53
10.71%
>
-
40169320
42
8.48%
>
-
73181510
27
5.45%
>
-
84821000
25
5.05%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
547
87.1%
>
-
india
77
12.26%
>
-
united states
4
0.64%
>
港口统计
-
pingxiang
280
44.59%
>
-
shanghai
191
30.41%
>
-
zhengzhou
4
0.64%
>
-
busan
1
0.16%
>
wuxi xingda rui international trading co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,wuxi xingda rui international trading co.ltd.共有628笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从wuxi xingda rui international trading co.ltd.的628笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出wuxi xingda rui international trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。