供应商
audrey ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
22.8
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
MỒI GIẢ ĐỂ CÂU CÁ - OSP BENT MINNOW 106F FLOATING MINNOW LURE H-09 (4567), HÃNG SẢN XUẤT: OSP. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/20
提单编号
——
供应商
audrey ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
16.2
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
MỒI GIẢ ĐỂ CÂU CÁ - JACKALL RISER BAIT 004 40MM TOPWATER SINKING LURE NAMA IWASHI (9325), HÃNG SẢN XUẤT: JACKALL. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/20
提单编号
——
供应商
audrey ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
20.6
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
MỒI GIẢ ĐỂ CÂU CÁ - JACKALL RISER BAIT 009 85MM TOPWATER SINKING LURE RT OIKAWA MALE (7788), HÃNG SẢN XUẤT: JACKALL. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
audrey ltd.
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
240.6
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
MÁY CÂU CÁ, NHÀ SX DAIWA, MODEL SALAMANDARU 2021, MÁY GẮN TRÊN CẦN CÂU, GẮN CUỘN DÂY VÀO TRỤC VÀ QUAY CẦN GẠT ĐỂ THU THẢ DÂY CÂU BẰNG TAY KHÔNG DÙNG ĐIỆN, 1 PCE/ SET, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN , MỚI 100% @
交易日期
2022/02/26
提单编号
6375008500
供应商
audrey ltd.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.4other
金额
250.2
HS编码
95073000
产品标签
fishing reels
产品描述
MÁY CUỘN CƯỚC CÂU SHIMANO VANFORD VF500F, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/11
提单编号
——
供应商
audrey ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code