供应商
jaycorp co.ltd.
采购商
anc viet nam import export trading company limited.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6120
HS编码
94043000
产品标签
nylon
产品描述
BABY SLEEPING BAG (SWADDLE), MATERIAL 100% COTTON, SIZE: L68XW34CM, BRAND: SUNDAY HUG. PRODUCER: JAYCORP.CO.LTD. NEW 100%
交易日期
2023/11/14
提单编号
051123anbhph23110008
供应商
jaycorp co.ltd.
采购商
anc viet nam import export trading company limited.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
7200
HS编码
94043000
产品标签
nylon
产品描述
BABY SLEEPING BAG (SWADDLE), MATERIAL 100% COTTON, SIZE: L68XW34CM, BRAND: SUNDAY HUG. PRODUCER: JAYCORP.CO.LTD. NEW 100%
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
jaycorp co.ltd.
采购商
anc viet nam import export trading company limited.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
427
金额
2925
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TÚI NGỦ CHO BÉ ( SLEEP SACK ), CHẤT LIỆU 100% COTTON, KÍCH THƯỚC: L77XW30CM, HIỆU: SUNDAY HUG, NHÀ SẢN XUẤT: JAYCORP.CO.LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
jaycorp co.ltd.
采购商
anc viet nam import export trading company limited.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
427
金额
10900
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
NHỘNG CHŨN/ NHỘNG NGỦ CHO BÉ ( SWADDLE ), CHẤT LIỆU 100% COTTON, KÍCH THƯỚC: L68XW34CM, HIỆU: SUNDAY HUG, NHÀ SẢN XUẤT: JAYCORP.CO.LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
jaycorp co.ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
187.5
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN GIẤY IN KÍCH THƯỚC SIZE, CHẤT LIỆU PVC, 130*130MM, NHÀ SX:SUNGWON ADPIAHÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
jaycorp co.ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
187.5
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
TÚI GIẤY (KRAFT BAGS KHÔNG CÓ QUAI) ĐỰNG ĐỒ (KHÔNG IN NỘI DUNG), KÍCH THƯỚC 250*350MM,NHÀ SX:SUNGWON ADPIA ,HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2021/12/13
提单编号
hdmuselm24332602
供应商
jaycorp co.ltd.
采购商
pnpline inc.
出口港
——
进口港
long beach ca
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
504kg
金额
——
HS编码
401320
产品标签
cushion
产品描述
INNER CUSHION 9404 90 0000
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
jaycorp co.ltd.
采购商
sunday hug vietnam group co., ltd
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
产品描述
ĐỆM NGỦ DÀNH CHO TRẺ EM ĐƯỢC NHỒI BẰNG SỢI POLYESTER 100%, THUỘC BỘ ĐỒ GIƯỜNG, KÍCH THƯỚC: 55 X 85 X 10CM, NHÃN HIỆU SUNDAY HUG, NHÀ SẢN XUẤT JAYCORP CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
jaycorp co.ltd.
采购商
sunday hug vietnam group co., ltd
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI CHỐNG TRÀO NGƯỢC DÀNH CHO TRẺ EM ĐƯỢC NHỒI BẰNG SỢI POLYESTER 100%, THUỘC BỘ ĐỒ GIƯỜNG, KÍCH THƯỚC: 68 X 80 X 20CM, NHÃN HIỆU SUNDAY HUG, NHÀ SẢN XUẤT JAYCORP CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/09
提单编号
020721anbhph21060161
供应商
jaycorp co.ltd.
采购商
công ty tnhh tập đoàn sunday hug việt nam
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
261.8other
金额
2160
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
NHỘNG NGỦ DỆT KIM, ĐỂ MẶC CHO TRẺ EM KHI NGỦ, LÀM TỪ BÔNG, KÍCH THƯỚC: 58 X 30 CM, NHÃN HIỆU SUNDAY HUG, NHÀ SẢN XUẤT JAYCORP CO., LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/06/17
提单编号
mnca2106068
供应商
jaycorp co.ltd.
采购商
công ty tnhh tập đoàn sunday hug việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
178other
金额
13420
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
NHỘNG CHŨN DỆT KIM, ĐỂ MẶC CHO TRẺ EM KHI NGỦ, TỪ BÔNG, KÍCH THƯỚC: 58 X 31CM, HIỆU SUNDAY HUG, NHÀ SẢN XUẤT: JAYCORP .CO.LTD.,, MỚI 100%
交易日期
2021/06/17
提单编号
mnca2106068
供应商
jaycorp co.ltd.
采购商
công ty tnhh tập đoàn sunday hug việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
178other
金额
14400
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
BỘ QUẦN ÁO DỆT KIM DÀNH CHO TRẺ EM, TỪ BÔNG, KÍCH THƯỚC: 43 X 22CM, HIỆU SUNDAY HUG, NHÀ SẢN XUẤT: JAYCORP .CO.LTD.,, MỚI 100%