供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
hong kong hk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
14800other
金额
1332
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PP DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/02/19
提单编号
040222ymlui272133485
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
yokohama kanagawa
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
18810other
金额
1692.9
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP2#&NHỰA PHẾ LIỆU PP DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX.
交易日期
2022/02/17
提单编号
121221lpl1073070
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
felixstowe
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
16000other
金额
1440
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP2#&NHỰA PHẾ LIỆU PP DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX.
交易日期
2022/02/17
提单编号
121221lpl1081488
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
felixstowe
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
16000other
金额
1440
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP2#&NHỰA PHẾ LIỆU PP DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX.
交易日期
2022/02/17
提单编号
080222sitnghp22006071
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
nagoya
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17000other
金额
1530
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUA PA2#&NHỰA PHẾ LIỆU PA DẠNG CỤC, MẨU VỤN VÀ PA LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, NHIỀU HÌNH DẠNG KHÁC NHAU. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX
交易日期
2022/02/17
提单编号
121221lpl1082612
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
felixstowe
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
16000other
金额
1440
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP2#&NHỰA PHẾ LIỆU PP DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX.
交易日期
2021/08/11
提单编号
——
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang hai an vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3546
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG MÀNG VÀ NHIỀU HÌNH DẠNG KHÁC NHAU. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/06/11
提单编号
——
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
minneapolis mn us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52036.075
HS编码
39151010
产品标签
flotsam
产品描述
PE609901#&NHỰA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DẠNG MÀNG, XỐP ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT TỪ POLYME ETYLEN, PHÙ HỢP VỚI QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX @
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
2lians pte ltd.
采购商
hop tac xa bao bi hoang minh
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA PE ĐÃ QUA SỬ DỤNG DẠNG MÀNG KHÔNG XỐP, PHÙ HỢP VỚI QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, ĐÃ LÀM SẠCH SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT @
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty cp vikohasan
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tan cang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16632
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NPL#&NHỰA PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH, MẨU VỤN (NHỰA PET), ĐÃ QUA SƠ CHẾ LÀM SẠCH (KÍCH THƯỚC MỖI CHIỀU KHÔNG QUÁ 10CM), ĐÁP ỨNG THEO QCVN 32:2018/BTNMT,DÙNG CHO SẢN XUẤT XƠ POLYESTE CÁC LOẠI @
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59443.2
HS编码
39151010
产品标签
flotsam
产品描述
PE609505#&NHỰA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DẠNG MÀNG, XỐP ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT TỪ POLYME ETYLEN, PHÙ HỢP VỚI QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX @
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57334.5
HS编码
39151010
产品标签
flotsam
产品描述
PE609010#&NHỰA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DẠNG MÀNG, XỐP ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT TỪ POLYME ETYLEN, PHÙ HỢP VỚI QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX @
交易日期
2021/05/18
提单编号
——
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty cp vikohasan
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tan cang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12465.5
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NPL#&NHỰA PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH, MẨU VỤN (NHỰA PET), ĐÃ QUA SƠ CHẾ LÀM SẠCH (KÍCH THƯỚC MỖI CHIỀU KHÔNG QUÁ 10CM), ĐÁP ỨNG THEO QCVN 32:2018/BTNMT,DÙNG CHO SẢN XUẤT XƠ POLYESTE CÁC LOẠI @
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
minneapolis mn us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5850
HS编码
39151010
产品标签
flotsam
产品描述
PE609901#&NHỰA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DẠNG MÀNG, XỐP ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT TỪ POLYME ETYLEN, PHÙ HỢP VỚI QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX @
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
2lians pte ltd.
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
hong kong hk
进口港
cang hai an vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7158.15
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG BĂNG, DẢI VÀ PP LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, NHIỀU HÌNH DẠNG KHÁC NHAU. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @