供应商
diem nguyen
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.1other
金额
100
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
DÂY CHUYỀN CHẤT LIỆU VÀNG 14K REAL TWO TONE GOLD SOLID 1.5MM FLAT MARINER CHAIN NECKLACE WITH SPRING RING CLASP, HIỆU: THE WORLD JEWELRY CENTER , HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
tian yuan fruit juice co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
1003.05
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
#&HẠT ĐIỀU RANG CÒN VỎ LỤA SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, KHỐI LƯỢNG TỊNH 10KG/BAG, 2 BAG/CARTONS, TỔNG CỘNG 5 CARTONS, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
tian yuan fruit juice co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
2943.75
HS编码
08026100
产品标签
macadimia nut
产品描述
#&HẠT MACADAMIA CÒN VỎ SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, KHỐI LƯỢNG TỊNH 5KG/BAG, 4 BAG/CARTONS, TỔNG CỘNG 15 CARTONS, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2019/09/17
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
công ty tnhh một thành viên lộc bùi
出口港
long beach ca us
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87125
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON MỚI 100%, HIỆU LEXUS LX 570, TAY LÁI THUẬN, SX 2019, ĐỜI XE 2019, DT 5.7L, SỐ TỰ ĐỘNG, 8 CHỖ, 5 CỬA, 2 CẦU, 8 MÁY, NL XĂNG, MÀU ĐEN, KIỂU SUV. SK: JTJHY7AX0K4308018, SM: 3UR 3429567 @
交易日期
2018/08/14
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH BẢNG IPAD @
交易日期
2018/08/14
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG IPHONE 6S @
交易日期
2018/07/17
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
công ty tnhh một thành viên phương chi chi
出口港
long beach ca
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85590
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON MỚI 100%, HIỆU LEXUS LX 570, TAY LÁI THUẬN, SX 2018, ĐỜI XE 2018, DT 5.7L, SỐ TỰ ĐỘNG, 8 CHỖ, 5 CỬA, 2 CẦU, 8 MÁY, NL XĂNG, MÀU ĐEN. SK: JTJHY7AX2J4275845, SM: 3UR 3381019 @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
——
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH BẢNG @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
——
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG IPHONE 6 @
交易日期
2018/03/17
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
——
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1269
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI IPHONE 8 PLUS, HÀNG MỚI 100% (HÀNG QUÀ TẶNG) @
交易日期
2017/12/02
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
MOBILE PHONES @
交易日期
2017/12/02
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84713090
产品标签
portable data processing machines
产品描述
TABLET @
交易日期
2017/10/31
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
MOBILE PHONES @
交易日期
2017/10/31
提单编号
——
供应商
diem nguyen
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35
HS编码
84713090
产品标签
portable data processing machines
diem nguyen是一家中国香港供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-09-29,diem nguyen共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。