【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
活跃值76
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-06
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-06共计3743笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是suzhou shingesun science&technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1504
37502569.2
88271.81
- 2025
4
113
1014
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
mlcwpvgh10028511
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
samsara co dcl corp.
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
158kg
金额
——
-
HS编码
830250
产品标签
metal bracket
-
产品描述
METAL BRACKET
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
dfdsszh7102603
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
shure juarez c o protrans
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
118kg
金额
——
-
HS编码
842691
产品标签
e mount,yok,nut,paint,heat,spreader,heat spreader,hermes
-
产品描述
HEAT SPREADER HEATSPREADER,POE,HERMES NUT,YOKE MOUNTING ,STELL,PAINTED GRACY ...
展开
-
交易日期
2025/01/12
提单编号
dfdsszh7102040
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
shure juarez c o protrans
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
210kg
金额
——
-
HS编码
721240
产品标签
steel,e mount,yok,nut,paint,heat,spreader,heat spreader,hermes
-
产品描述
HEAT SPREADERHEATSPREADER,POE,HERMESNUT,YOKE MOUNTING,STEEL,PAINTED,GRAY ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
20241227-snm190802sz8-4005992
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
samsara networks mexico s.de r.l.de c.v.
-
出口港
——
进口港
lazaro cardenas lazaro cardenas michoacan.
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
377kg
金额
3995
-
HS编码
73269099
产品标签
electrical overhead line accessories,metal products,steel tray
-
产品描述
SOPORTE CON ACCESORIOS
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834753760
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh new wing interconnect technologies bắc giang
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6000.456
-
HS编码
83021000
产品标签
hinges
-
产品描述
NW262#&Bản lề dùng cho sản xuất hộp sạc tai nghe bluetooth,026-0001-6870 ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834759840
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh new wing interconnect technologies bắc giang
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7167.123
-
HS编码
83021000
产品标签
hinges
-
产品描述
NW262#&Bản lề,Chất liệu: Thép không gỉ SUS304 và nhựa PC; kích thước: L*W*H:32.7*10*28.5 mm; dùng để đóng mở hộp sạc,028-0002-1487 ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834759840
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh new wing interconnect technologies bắc giang
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6412.689
-
HS编码
83021000
产品标签
hinges
-
产品描述
NW262#&Bản lề,Chất liệu: Thép không gỉ SUS304 và nhựa PC; kích thước: L*W*H:32.7*10*28.5 mm; dùng để đóng mở hộp sạc,028-0005-1487 ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834753760
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh new wing interconnect technologies bắc giang
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1681.344
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
NW260#&Miếng thép tạo mặt phẳng đỡ bản mạch của hộp sạc và tai nghe bluetooth,026-0001-6869 ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834759840
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh new wing interconnect technologies bắc giang
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2716.56
-
HS编码
85177100
产品标签
——
-
产品描述
NW223#&Ăng ten,kích thước: L*W*H=16.33*7.13*4.22mm; dùng cho sản phẩm tai nghe không dây,015-R003-2664 ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834759840
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh new wing interconnect technologies bắc giang
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2716.56
-
HS编码
85177100
产品标签
——
-
产品描述
NW223#&Ăng ten (kích thước: 16.33*7.13*4.22 mm; dùng cho sản phẩm tai nghe không dây),015-L001-2664 ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834759840
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh new wing interconnect technologies bắc giang
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1422
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
NW260#&Miếng thép SUS 304H; kích thước: 4.70*2.13*0.68 mm; dùng cho sản phẩm tai nghe và hộp sạc,028-0001-1472 ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834759840
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh new wing interconnect technologies bắc giang
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3969
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
NW260#&Miếng thép (chất liệu: Thép SUS430, kích thước: 12.75*7.0*0.6mm),028-0001-1612 ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834759840
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh new wing interconnect technologies bắc giang
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5658.255
-
HS编码
83021000
产品标签
hinges
-
产品描述
NW262#&Bản lề (kích thước: 32.7*10*28.5mm),028-0001-1487
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834759840
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh new wing interconnect technologies bắc giang
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2426.297
-
HS编码
83021000
产品标签
hinges
-
产品描述
NW262#&Bản lề (kích thước: 32.7*10*28.5mm),028-0001-1487
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834759840
-
供应商
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh new wing interconnect technologies bắc giang
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4149.387
-
HS编码
83021000
产品标签
hinges
-
产品描述
NW262#&Bản lề,Chất liệu: Thép không gỉ SUS304 và nhựa PC; kích thước: L*W*H:32.7*10*28.5 mm; dùng để đóng mở hộp sạc,028-0004-1487 ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
industrial steel material
931
48.95%
>
-
hardened plastic
329
17.3%
>
-
stainless steel
329
17.3%
>
-
hinges
257
13.51%
>
-
transmission shafts
92
4.84%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73269099
931
48.95%
>
-
39269099
329
17.3%
>
-
83021000
257
13.51%
>
-
84831090
92
4.84%
>
-
79012000
78
4.1%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
3623
96.82%
>
-
united states
116
3.1%
>
-
mexico
1
0.03%
>
港口统计
-
suzhou
1033
27.6%
>
-
other cn
490
13.09%
>
-
other
366
9.78%
>
-
shanghai
99
2.64%
>
-
other la
38
1.02%
>
+查阅全部
suzhou shingesun science&technologies co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-06,suzhou shingesun science&technologies co.ltd.共有3743笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从suzhou shingesun science&technologies co.ltd.的3743笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出suzhou shingesun science&technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱