产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: TỦ ĐIỀU KHIỂN KỸ THUẬT SỐ SỬ DỤNG CHO MÁY TRONG NHÀ XƯỞNG (KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD); XUẤT XỨ NHẬT BẢN @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
305.786
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
CẶP CÀNG GIẢ, PHỤ TÙNG CỦA XE NÂNG (FORK SHOES 1500MM); SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
50.964
HS编码
84135031
产品标签
positive plunger pumps
产品描述
BƠM NƯỚC CHẠY ĐIỆN >0.5HP HIỆU HONDA, SHIMIZU, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
628.56
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY HOWA; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
169.881
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÔ TƠ 1 PHA DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 0.5-0.75 KW); SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
1274.108
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG HÀNG HIỆU KOMATSU FD20-11 DÙNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG CHẠY TRONG PHẠM VI HẸP KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
84.941
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY MÀI CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (SỬ DỤNG ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD); XUẤT XỨ NHẬT BẢN @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
339.762
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ CNC MORISEIKI CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 310MM, SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
849.406
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
CABIN MÁY XÚC DÙNG CHO MÁY XÚC NHÃN HIỆU DOOSAN, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
152.893
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ (KHÔNG BÌNH KHÍ) HITACHI, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
135.905
HS编码
85043113
产品标签
voltage transformer
产品描述
MÁY BIẾN ÁP HIỆU FUJI (KHÔNG PHẢI LOẠI PHÒNG NỔ) CÔNG SUẤT DƯỚI 1KVA, ĐIỆN ÁP < 66KV; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
441.691
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN HIỆU PANASONIC, OSHIMA; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
84.941
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT CÔNG NGHIỆP HITACHI >5HP, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
951.334
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
MÂM XE NÂNG BẰNG KIM LOẠI KOMATSU 650-10, PHỤ TÙNG DÙNG THAY THẾ CHO XE NÂNG, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
tvt shokai
采购商
loc hou lai co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18910other
金额
76.446
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY KHOAN CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (SỬ DỤNG PIN, KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD); XUẤT XỨ NHẬT BẢN @