产品描述
Aeration pipe (not connecting accessories), used to dissolve oxygen in air into water for wastewater treatment - Model: W-500 32A; Aeration rate: 240~360L/min; Size: L(70/55)xL1070mm; Material: Polypropylene. 100% new
产品描述
POLYETHYLENE FOAM BAR HAS SPECIFICATIONS: DIAMETER 20MM, LENGTH 60M, FOAM FORM (POLYETHYLENE FOAM) - USED TO SHAPE COMPOSITE PLASTIC PRODUCTS. NEW 100%.
产品描述
POLYETHYLENE FOAM BAR HAS SPECIFICATIONS: DIAMETER 13MM, LENGTH 150M, FOAM FORM (POLYETHYLENE FOAM) - USED TO SHAPE COMPOSITE PLASTIC PRODUCTS. NEW 100%.
产品描述
POLYETHYLENE FOAM BAR HAS SPECIFICATIONS: DIAMETER 20MM, LENGTH 60M, FOAM FORM (POLYETHYLENE FOAM) - USED TO SHAPE COMPOSITE PLASTIC PRODUCTS. NEW 100%.
产品描述
POLYETHYLENE FOAM BAR HAS SPECIFICATIONS: DIAMETER 13MM, LENGTH 150M, FOAM FORM (POLYETHYLENE FOAM) - USED TO SHAPE COMPOSITE PLASTIC PRODUCTS. NEW 100%.
产品描述
THƯỚC ĐO THẲNG, DÀI 60 CM. KHÔNG NHÃN HIỆU, MODEL. @
交易日期
2022/08/09
提单编号
——
供应商
growth co.ltd.
采购商
minori plastics co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.906
HS编码
90178000
产品标签
test machine
产品描述
THƯỚC ĐO THẲNG, DÀI 15 CM. KHÔNG NHÃN HIỆU, MODEL. @
交易日期
2022/08/09
提单编号
——
供应商
growth co.ltd.
采购商
minori plastics co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.188
HS编码
90178000
产品标签
test machine
产品描述
THƯỚC ĐO THẲNG, DÀI 30 CM. KHÔNG NHÃN HIỆU, MODEL. @
交易日期
2022/08/09
提单编号
——
供应商
growth co.ltd.
采购商
minori plastics co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.04
HS编码
90178000
产品标签
test machine
产品描述
THƯỚC ĐO THẲNG, DÀI 100 CM. KHÔNG NHÃN HIỆU, MODEL. @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
growth co.ltd.
采购商
minori plastics co.ltd.
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
51.152
HS编码
96034000
产品标签
wire brush
产品描述
CON LĂN SƠN CÓ LÔ LĂN HÌNH TRỤ TRÒN BẰNG BÔNG, ĐƯỜNG KÍNH 12MM, DÀI 75MM, CÁN BẰNG GỖ (TAY CẦM), SỬ DỤNG ĐỂ LĂN SƠN TRÊN MẶT PHẲNG. KHÔNG NHÃN HIỆU, MODEL. @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
growth co.ltd.
采购商
minori plastics co.ltd.
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
55.597
HS编码
96034000
产品标签
wire brush
产品描述
CON LĂN SƠN CÓ LÔ LĂN HÌNH TRỤ TRÒN BẰNG BÔNG, ĐƯỜNG KÍNH 12MM, DÀI 100MM, CÁN BẰNG GỖ (TAY CẦM), SỬ DỤNG ĐỂ LĂN SƠN TRÊN MẶT PHẲNG. KHÔNG NHÃN HIỆU, MODEL. @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
growth co.ltd.
采购商
minori plastics co.ltd.
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
51.152
HS编码
96034000
产品标签
wire brush
产品描述
CON LĂN SƠN CÓ LÔ LĂN HÌNH TRỤ TRÒN BẰNG BÔNG, ĐƯỜNG KÍNH 24MM, DÀI 50MM, CÁN BẰNG GỖ (TAY CẦM), SỬ DỤNG ĐỂ LĂN SƠN TRÊN MẶT PHẲNG. KHÔNG NHÃN HIỆU, MODEL. @
交易日期
2022/04/04
提单编号
——
供应商
growth co.ltd.
采购商
minori plastics co.ltd.
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.3other
金额
38.489
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
MŨI KHOAN ĐƯỜNG KÍNH 8MM, MODEL FD80 SỬ DỤNG CHO MÁY KHOAN CẦM TAY.HÀNG MỚI 100%. @