供应商
kingfa sci
采购商
cong ty tnhh varroc lighting systems viet nam
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
产品描述
HẠT NHỰA POLY METYL METHAACRYLATE (PMMA), DẠNG NGUYÊN SINH, MÀU ĐỎ, MÃ HÀNG RS-500 S5RT-G009 DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐÈN XE MÁY, 25KG/BAO,NSX:KINGFA SCI.&TECH. CO.,LTD,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
kingfa sci
采购商
cty tnhh vận tải việt nhật
出口港
huangpu cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39600
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
产品描述
HẠT NHỰA PBT RG002C NC006 (DẠNG NGUYÊN SINH), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
kingfa sci
采购商
cty tnhh vận tải việt nhật
出口港
huangpu cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26400
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
产品描述
HẠT NHỰA PBT RG002C BK006 (DẠNG NGUYÊN SINH), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
kingfa sci
采购商
cty tnhh vận tải việt nhật
出口港
huangpu cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3120
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA ABS TR-10 NC001 (DẠNG NGUYÊN SINH), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
kingfa sci
采购商
cty tnhh vận tải việt nhật
出口港
huangpu cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31200
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
HẠT NHỰA PPE-1312 BV90 BK001 (DẠNG NGUYÊN SINH), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
kingfa sci
采购商
cty tnhh vận tải việt nhật
出口港
huangpu cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3300
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
产品描述
HẠT NHỰA PBT RG002 BK012 (DẠNG NGUYÊN SINH), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
kingfa sci
采购商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt