【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
lms technologies pte ltd.
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-02
地址: 20 sin ming lane hex05-59, midview city, singapore
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-02共计235笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是lms technologies pte ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106850167910
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo rope việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2819.999988
-
HS编码
27101950
产品标签
engine oil
-
产品描述
VT-DauApLuc#&Dầu áp lực 18 liter/can - Hydraulic Oil (2 can), Dùng để bôi trơn máy. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106710218200
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật á châu
-
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1611.88753
-
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
-
产品描述
Cốc inox để đựng dung dịch đo độ nhớt, dùng trong phòng thí nghiệm, Nsx: LMS, P/N: 222-1251, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106710218200
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật á châu
-
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1853.02761
-
HS编码
90330000
产品标签
——
-
产品描述
Phụ kiện của máy đo độ nhớt: kim đo độ nhớt dùng trong phòng thí nghiệm, Nsx: LMS, P/N: 222-1252, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106710218200
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật á châu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
544.44072
-
HS编码
38229090
产品标签
——
-
产品描述
Chất thử 100ml dùng để hiệu chuẩn trong thiết bị thí nghiệm, Nsx: LMS, P/N: 082-5043, 120mPas-E200, dùng cho máy đo độ nhớt, mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106710218200
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật á châu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
544.44072
-
HS编码
38229090
产品标签
——
-
产品描述
Chất thử 100ml dùng để hiệu chuẩn trong thiết bị thí nghiệm, Nsx: LMS, P/N: 082-5044, 1900mPas-E2000, dùng cho máy đo độ nhớt, mới 10...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
106621667460
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thép việt ý
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Phụ tùng thay thế của máy kiểm tra đặc tính kỹ thuật của vật liệu: Vòng đệm chữ O bằng cao su lưu hóa, O-RING, Hiệu Shimadzu, nsx: Sh...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
106621667460
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thép việt ý
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
190
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Phụ tùng thay thế của máy kiểm tra đặc tính kỹ thuật của vật liệu: Vòng đệm chử U bằng cao su lưu hoá, Hiệu Shimadzu, nsx: Shimadzu, ...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
106621667460
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thép việt ý
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
143
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Phụ tùng thay thay thế của máy kiểm tra đặc tính kỹ thuật của vật liệu: Vòng chắn dầu bằng cao su lưu hóa, Scraper, Hiệu Shimadzu, ns...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
106621667460
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thép việt ý
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
310
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Phụ tùng thay thay thế của máy kiểm tra đặc tính kỹ thuật của vật liệu: Vòng chắn bụi bằng cao su lưu hóa, DUST SEAL, Hiệu Shimadzu, ...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
106621667460
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thép việt ý
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
400
-
HS编码
84212950
产品标签
filter
-
产品描述
Thiết bị lọc dầu - Filter Element (P3501-03-02 10M), Hiệu Shimadzu, nsx: Shimadzu, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
106621667460
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thép việt ý
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1740
-
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
-
产品描述
Dầu Thủy Lực dùng cho máy kiểm tra đặc tính kỹ thuật của vật liệu, tp có nguồn gốc từ dầu mỏ hàm lượng lớn hơn 70%,18L/can, dạng lỏng...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
106621667460
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thép việt ý
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1160
-
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
-
产品描述
Dầu Thủy Lực dùng cho ngàm kẹp của máy kiểm tra đặc tính kỹ thuật của vật liệu, tp có nguồn gốc từ dầu mỏ hàm lượng lớn hơn 70%,18L/c...
展开
-
交易日期
2024/10/02
提单编号
106616354020
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty tnhh thép kyoei việt nam
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai phong
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Phụ tùng thay thế của máy kiểm tra đặc tính cơ lý của vật liệu UH-F1000KNX: Vòng đệm chữ U bằng cao su lưu hoá, PN: 036-12016, Hiệu S...
展开
-
交易日期
2024/10/02
提单编号
106616354020
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty tnhh thép kyoei việt nam
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai phong
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
143
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Phụ tùng thay thế của máy kiểm tra đặc tính cơ lý của vật liệu UH-F1000KNX: Vòng chắn dầu bằng cao su lưu hoá, PN: 340-13007-33, Hiệu...
展开
-
交易日期
2024/10/02
提单编号
106616354020
-
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
công ty tnhh thép kyoei việt nam
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai phong
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
310
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Phụ tùng thay thế của máy kiểm tra đặc tính cơ lý của vật liệu UH-F1000KNX: Vòng chắn bụi bằng cao su lưu hoá, PN: 346-21343, Hiệu Sh...
展开
+查阅全部
采供产品
-
engine oil
9
18%
>
-
seals of vulcanized rubber
8
16%
>
-
filter
7
14%
>
-
electric multi-testing machines for testing metals
3
6%
>
-
lubrication oil
2
4%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
27101950
9
18%
>
-
40169390
8
16%
>
-
84212950
7
14%
>
-
90241010
3
6%
>
-
34031919
2
4%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
217
94.35%
>
-
indonesia
12
5.22%
>
-
russia
1
0.43%
>
港口统计
-
singapore
97
41.28%
>
-
singapore sg
27
11.49%
>
-
kobe hyogo jp
17
7.23%
>
-
kobe hyogo
15
6.38%
>
-
kobe - hyogo
10
4.26%
>
+查阅全部
lms technologies pte ltd.是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-02,lms technologies pte ltd.共有235笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从lms technologies pte ltd.的235笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出lms technologies pte ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱