HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NPL09#&OTHER PLASTIC (PLASTIC) WASTE AND SCRAPS:SILICON(SILICONE) PLASTIC, VARIOUS FORMS: TUBES, PIECES, FIBERS, PLATES, RODS, LUMPS, TUBES... REMOVED FROM THE MANUFACTURING PROCESS. NOT PAST SD.
交易日期
2023/07/06
提单编号
160523hlcuanr230515953
供应商
sas tl
采购商
công ty cổ phần austdoor ninh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3747.5
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NPL09#&OTHER PLASTIC (PLASTIC) WASTE AND SCRAPS:SILICON(SILICONE) PLASTIC, VARIOUS FORMS: TUBES, PIECES, FIBERS, PLATES, RODS, LUMPS, TUBES... REMOVED FROM THE MANUFACTURING PROCESS. NOT PAST SD.
交易日期
2023/04/27
提单编号
140423nsslichpc2300562
供应商
sas tl
采购商
công ty cổ phần austdoor ninh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6204
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NPL09# & OTHER PLASTIC (PLASTIC) SCRAPS AND SCRAPS:SILICON(SILICONE) PLASTIC, VARIOUS FORMS: TUBES, PIECES, FIBERS, PLATES, RODS, LUMPS, TUBES... REMOVED FROM THE MANUFACTURING PROCESS. NOT OVER SD.15.51 TON.EVALUATION;400USD
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
sas tl
采购商
công ty cổ phần austdoor ninh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
18250
金额
6204
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NPL09#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC ( NHỰA ) KHÁC:NHỰA SILICON(SILICONE),CÁC DẠNG KHÁC NHAU:ỐNG, MẢNH, SỢI, TẤM, THANH, CỤC, TUÝP... LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SX. CHƯA QUA SD.15.51 TẤN.ĐG;400USD @
交易日期
2023/03/04
提单编号
——
供应商
sas tl
采购商
asia pacific silicone joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
45000
金额
26100
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
SILICONE001#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN CỦA PLASTIC (NHỰA) TỪ CÁC LOẠI PLASTIC (NHỰA) KHÁC: NHỰA SILICONE LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT VÀ CHƯA QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/03/04
提单编号
140223hlcujk1230124256
供应商
sas tl
采购商
asia pacific silicone joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
26100
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
SILICONE001# & WASTE AND SCRAP OF PLASTICS (RESINS) OF OTHER PLASTICS (RESINS): SILICONE RESINS FROM MANUFACTURING AND UNUSED
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
sas tl
采购商
công ty cổ phần austdoor ninh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23520
金额
8460
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NPL09#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC ( NHỰA ) KHÁC:NHỰA SILICON(SILICONE),CÁC DẠNG KHÁC NHAU:ỐNG, MẢNH, SỢI, TẤM, THANH, CỤC, TUÝP... LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SX. CHƯA QUA SD. @
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
sas tl
采购商
công ty cổ phần austdoor ninh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
20760
金额
7820
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NPL09#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC ( NHỰA ) KHÁC:NHỰA SILICON(SILICONE),CÁC DẠNG KHÁC NHAU:ỐNG, MẢNH, SỢI, TẤM, THANH, CỤC, TUÝP... LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SX. CHƯA QUA SD. @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
sas tl
采购商
công ty cổ phần austdoor ninh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
26390
金额
8330
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NPL09#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC ( NHỰA ) KHÁC:NHỰA SILICON(SILICONE),CÁC DẠNG KHÁC NHAU:ỐNG, MẢNH, SỢI, TẤM, THANH, CỤC, TUÝP... LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SX. CHƯA QUA SD. @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
sas tl
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hóa công nghiệp triển bằng
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21670
金额
9795
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
SI_NHAO#&SILICON NGUYÊN SINH DẠNG NHÃO DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT DẦU DMC VÀ SILICONE; MỚI 100% @
交易日期
2023/01/19
提单编号
——
供应商
sas tl
采购商
công ty cổ phần austdoor ninh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Sri Lanka
采购区
Vietnam
重量
24710
金额
9277.99
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NPL09#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC ( NHỰA ) KHÁC:NHỰA SILICON(SILICONE),CÁC DẠNG KHÁC NHAU:ỐNG, MẢNH, SỢI, TẤM, THANH, CỤC, TUÝP... LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SX. CHƯA QUA SD.#&23.195 TẤN, ĐG:400USD @
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
sas tl
采购商
công ty cổ phần austdoor ninh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
18970
金额
6448
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NPL09#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC ( NHỰA ) KHÁC:NHỰA SILICON(SILICONE),CÁC DẠNG KHÁC NHAU:ỐNG, MẢNH, SỢI, TẤM, THANH, CỤC, TUÝP... LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SX. CHƯA QUA SD. @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
sas tl
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hóa công nghiệp triển bằng
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
22270
金额
7964
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
SI_NHAO#&SILICON NGUYÊN SINH DẠNG NHÃO DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT DẦU DMC VÀ SILICONE; MỚI 100% @
交易日期
2022/12/31
提单编号
——
供应商
sas tl
采购商
asia pacific silicone joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
47900
金额
39278
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
SILICONE001#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN CỦA PLASTIC (NHỰA) TỪ CÁC LOẠI PLASTIC (NHỰA) KHÁC: NHỰA SILICONE LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT VÀ CHƯA QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
sas tl
采购商
công ty cổ phần austdoor ninh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
53460
金额
20380
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NPL02#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC ( NHỰA ) KHÁC:NHỰA SILICON(SILICONE),CÁC DẠNG KHÁC NHAU:ỐNG, MẢNH, SỢI, TẤM, THANH, CỤC, TUÝP... LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SX. CHƯA QUA SD. @
sas tl是一家美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-07-29,sas tl共有62笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。