产品描述
RA001.178#&100% RAYON FABRIC, SIZE 178 CM (EQUIVALENT TO 163 CM) (WOVEN FABRIC OF 100% RAYON, DYED, USED FOR THE MANUFACTURE OF BEDDING)
交易日期
2023/06/15
提单编号
——
供应商
seol co
采购商
green sun embroidery co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
650
HS编码
52105990
产品标签
cotton,manmade fibres
产品描述
R70C30.150#&COTTON 70% COTTON 30% RAYON SIZE 150 CM (WOVEN FABRIC FROM 70% COTTON, 30% MAN-MADE FIBER, WEIGHT 91.1 G/M2, PRINTED, USED FOR THE PRODUCTION OF BEDDING)
交易日期
2023/03/23
提单编号
——
供应商
seol co
采购商
green sun embroidery co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1000
HS编码
52105990
产品标签
cotton,manmade fibres
产品描述
R70C30.150#&COTTON 70% COTTON 30% RAYON SIZE 150 CM (WOVEN FABRIC FROM 70% COTTON, 30% MAN-MADE FIBER, WEIGHT 91.1 G/M2, PRINTED, USED FOR THE PRODUCTION OF BEDDING)
产品描述
RA001.178#&100% RAYON FABRIC 178 YARDS (WOVEN FROM 100% RAYON, DYED, USED FOR THE PRODUCTION OF BEDDING)
交易日期
2023/03/23
提单编号
——
供应商
seol co
采购商
green sun embroidery co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
52105990
产品标签
cotton,manmade fibres
产品描述
R70C30.150#&VẢI 70% COTTON 30% RAYON KHỔ 150 CM (VẢI DỆT THOI TỪ 70% SỢI BÔNG, 30% XƠ SỢI NHÂN TẠO, CÓ TRỌNG LƯỢNG 91.1 G/M2, ĐÃ IN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CHĂN GA GỐI) @
产品描述
SR001.01#&VẢI 20% LỤA (SILK), 80% RAYON KHỔ 114 CM (VẢI CÓ SỢI NGANG NỔI VÒNG, KHỔ VẢI 114 CM, TL147GR/M2, DÙNG ĐỂ MAY CHĂN GA GỐI). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
seol co
采购商
green sun embroidery co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
124
金额
5635.16
HS编码
58013390
产品标签
polyester,acrylic
产品描述
SR001.01#&VẢI 20% LỤA (SILK), 80% RAYON KHỔ 114 CM (VẢI CÓ SỢI NGANG NỔI VÒNG, KHỔ VẢI 114 CM, TL147GR/M2, DÙNG ĐỂ MAY CHĂN GA GỐI). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/08/25
提单编号
——
供应商
seol co
采购商
green sun embroidery co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
588
HS编码
54078400
产品标签
synthetic filaments
产品描述
RC01#&VẢI 70% RAYON / 30% COTTON KHỔ 160 CM (VẢI DỆT THOI TỪ 70% SỢI FILAMENT TỔNG HỢP VÀ 30% SỢI COTTON, KHỔ VẢI 160 CM, TL98GR/M2, ĐÃ IN, DÙNG ĐỂ MAY CHĂN GA GỐI. HÀNG MỚI 100%.) @
交易日期
2022/08/25
提单编号
——
供应商
seol co
采购商
green sun embroidery co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
568
HS编码
54078400
产品标签
synthetic filaments
产品描述
RC01#&VẢI 70% RAYON / 30% COTTON KHỔ 160 CM (VẢI DỆT THOI TỪ 70% SỢI FILAMENT TỔNG HỢP VÀ 30% SỢI COTTON, KHỔ VẢI 160 CM, TL98GR/M2, ĐÃ IN, DÙNG ĐỂ MAY CHĂN GA GỐI. HÀNG MỚI 100%.) @
交易日期
2022/08/25
提单编号
——
供应商
seol co
采购商
green sun embroidery co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
876
HS编码
54078400
产品标签
synthetic filaments
产品描述
RC01#&VẢI 70% RAYON / 30% COTTON KHỔ 160 CM (VẢI DỆT THOI TỪ 70% SỢI FILAMENT TỔNG HỢP VÀ 30% SỢI COTTON, KHỔ VẢI 160 CM, TL98GR/M2, ĐÃ IN, DÙNG ĐỂ MAY CHĂN GA GỐI. HÀNG MỚI 100%.) @