产品描述
KHỐI TRẢI SÀN BẰNG NHỰA PE, DẠNG TẤM RỜI ĐỂ GHÉP, HÌNH TRÒN, KÍCH THƯỚC: 50X50X38, NSX: ARTBEE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
artbee vina co., ltd
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2033other
金额
2250
HS编码
39189013
产品标签
plastic floor
产品描述
TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA PE, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC: 120X200X3.8~4CM, NSX: ARTBEE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
artbee vina co., ltd
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2033other
金额
1000
HS编码
39189013
产品标签
plastic floor
产品描述
TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA PE, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC: 135X120X3.8~4CM, NSX: ARTBEE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
artbee vina co., ltd
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2033other
金额
340
HS编码
39189091
产品标签
polyetylen mat
产品描述
KHỐI TRẢI SÀN BẰNG NHỰA PE, DẠNG TẤM RỜI ĐỂ GHÉP, HÌNH BẬC THANG, KÍCH THƯỚC: 50X50X30, NSX: ARTBEE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
artbee vina co., ltd
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2033other
金额
300
HS编码
39189091
产品标签
polyetylen mat
产品描述
KHỐI TRẢI SÀN BẰNG NHỰA PE, DẠNG TẤM RỜI ĐỂ GHÉP, HÌNH LĂNG TRỤ TAM GIÁC, KÍCH THƯỚC: 50X50X30, NSX: ARTBEE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
artbee vina co., ltd
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2033other
金额
900
HS编码
39189013
产品标签
plastic floor
产品描述
TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA PE, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC: 1200X1000X3.8~4CM, NSX: ARTBEE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
artbee vina co., ltd
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2033other
金额
975
HS编码
39189013
产品标签
plastic floor
产品描述
TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA PE, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC: 1350X1200X3.8~4CM, NSX: ARTBEE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
artbee vina co., ltd
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2033other
金额
900
HS编码
39189013
产品标签
plastic floor
产品描述
TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA PE, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC: 120X100X3.8~4CM, NSX: ARTBEE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
artbee vina co., ltd
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2033other
金额
2700
HS编码
39189013
产品标签
plastic floor
产品描述
TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA PE, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC: 135X240X3.8~4CM, NSX: ARTBEE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
artbee vina co., ltd
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2033other
金额
380
HS编码
39189091
产品标签
polyetylen mat
产品描述
KHỐI TRẢI SÀN BẰNG NHỰA PE, DẠNG TẤM RỜI ĐỂ GHÉP, HÌNH VUÔNG, KÍCH THƯỚC: 50X50X30, NSX: ARTBEE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/11
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
han minh trading services co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2950.4other
金额
150
HS编码
33079030
产品标签
pickles,applewood
产品描述
MẶT NẠ MẮT JMSOLUTION HONEY LUMINOUS ROYAL PROPOLIS EYE PATCH BLACK, DẠNG MIẾNG SỬ DỤNG 1 LẦN,CÔNG BỐ 133131/20/CBMP-QLD NGÀY 16/09/2020, 90G * 18 HỘP/BOX HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/11
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
han minh trading services co.ltd.
产品描述
SỮA RỬA MẶT HỒNG SÂM MY ME GOLD RED GINSENG FOAM CLEANSING, (130ML*25EA/BOX),CÔNG BỐ SỐ 166311/22/CBMP-QLD NGAY 23/02/2022 .MỚI 100% @
交易日期
2022/06/11
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
han minh trading services co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2950.4other
金额
105
HS编码
34022095
产品标签
organic surfactants
产品描述
CHẤT TẨY LỒNG MÁY GIẶT 450G, NHÀ SẢN XUẤT : SANDOKKABI- CLEANING PREPARATIONS WASHING MACHINE CLEANER, 450G*10EA/BOX, 1 THÙNG 10 BỊCH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/11
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
han minh trading services co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2950.4other
金额
1375
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
KEM DƯỠNG DA HỒNG SÂM MY ME GOLD RED GINSENG WHITE CREAM, (50G*25EA/BOX),CÔNG BỐ SỐ 165580/22/CBMP-QLD NGAY 10/02/2022 .MỚI 100% @
交易日期
2022/06/11
提单编号
——
供应商
artbee co.ltd.
采购商
han minh trading services co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2950.4other
金额
150
HS编码
33079030
产品标签
pickles,applewood
产品描述
MẶT NẠ MẮT JMSOLUTION MARINE LUMINOUS PEARL DEEP MOISTURE EYE PATCH PEARL, CÔNG BỐ 133130/20/CBMP-QLD NGÀY 16/09/2020, 90G * 18 HỘP/BOX HÀNG MỚI 100% @