【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
olsen enterprises co.ltd.
活跃值75
argentina供应商,最后一笔交易日期是
2024-11-19
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-19共计392笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是olsen enterprises co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
67
3768.69
814122.85
- 2024
60
3276.34
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/19
提单编号
106731892150
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đồ gỗ starwood việt nam
-
出口港
buenos aires
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11480.7
-
HS编码
44071190
产品标签
——
-
产品描述
SWGT1#&Gỗ thông xẻ dạng thanh -TAEDA PINE QC:(50x145-200x3050-3660)MM;,tên khoa học:Pinus teade chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,chưa s...
展开
-
交易日期
2024/11/16
提单编号
106714633060
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đồ gỗ starwood việt nam
-
出口港
buenos aires
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11252.85
-
HS编码
44071190
产品标签
——
-
产品描述
SWGT1#&Gỗ thông xẻ dạng thanh -TAEDA PINE QC:(22x75-200x2745-3660)MM;,tên khoa học:Pinus teade chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,chưa sơ...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
106677526760
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ gỗ gia dụng dinh gia vn
-
出口港
buenos aires
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22486.24
-
HS编码
44071110
产品标签
——
-
产品描述
npl0005#&gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: (25 x100-200 x 2355-3660) (mm) (tên khoa học: P...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106677525950
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ gỗ gia dụng dinh gia vn
-
出口港
buenos aires
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33593.7
-
HS编码
44071110
产品标签
——
-
产品描述
npl0005#&gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: (25 x 100-200 x 2745-3660) (mm) (tên khoa học: ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
106619354440
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ gỗ gia dụng dinh gia vn
-
出口港
buenos aires
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16052.4
-
HS编码
44071110
产品标签
——
-
产品描述
npl0005#&gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: (22-25 x 75-145 x 3050-3660) (mm) (tên khoa học...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
106620117440
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đồ gỗ starwood việt nam
-
出口港
buenos aires
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11414.4
-
HS编码
44071190
产品标签
——
-
产品描述
SWGT1#&Gỗ thông xẻ dạng thanh -TAEDA PINE QC:(22x75-200x3050-3660)MM;,tên khoa học:Pinus SPP chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,chưa sơn ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
106620117440
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đồ gỗ starwood việt nam
-
出口港
buenos aires
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11203.2
-
HS编码
44071190
产品标签
——
-
产品描述
SWGT1#&Gỗ thông xẻ dạng thanh -TAEDA PINE QC:(50x200x3050-3660)MM;,tên khoa học:Pinus SPP chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,chưa sơn mài...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
106544831150
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoà hinh
-
出口港
montevideo
进口港
cang qt sp-ssa(ssit)
-
供应区
Uruguay
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12533.92
-
HS编码
44071190
产品标签
——
-
产品描述
GỖ THÔNG XẺ, (38 *200* 3500-4000)mm, (Hàng không thuộc danh mục CITES, hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) Gỗ dùng để sản xuất đồ nộ...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
106544831150
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoà hinh
-
出口港
montevideo
进口港
cang qt sp-ssa(ssit)
-
供应区
Uruguay
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12533.92
-
HS编码
44071190
产品标签
——
-
产品描述
GỖ THÔNG XẺ, (38 *200* 3500-4000)mm , (Hàng không thuộc danh mục CITES, hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) Gỗ dùng để sản xuất đồ n...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
106545345910
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoà hinh
-
出口港
montevideo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Uruguay
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11520
-
HS编码
44071190
产品标签
——
-
产品描述
GỖ THÔNG XẺ, (25 *200* 4000)mm , (Hàng không thuộc danh mục CITES, hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) Gỗ dùng để sản xuất đồ nội th...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
106544831150
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoà hinh
-
出口港
montevideo
进口港
cang qt sp-ssa(ssit)
-
供应区
Uruguay
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12533.92
-
HS编码
44071190
产品标签
——
-
产品描述
GỖ THÔNG XẺ, (38 *200* 3500-4000)mm , (Hàng không thuộc danh mục CITES, hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) Gỗ dùng để sản xuất đồ n...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
106545345910
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoà hinh
-
出口港
montevideo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Uruguay
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12096
-
HS编码
44071190
产品标签
——
-
产品描述
GỖ THÔNG XẺ, (25 *150* 4000)mm, (Hàng không thuộc danh mục CITES, hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) Gỗ dùng để sản xuất đồ nội thấ...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
106545345910
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoà hinh
-
出口港
montevideo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Uruguay
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11520
-
HS编码
44071190
产品标签
——
-
产品描述
GỖ THÔNG XẺ, (25 *200* 4000)mm , (Hàng không thuộc danh mục CITES, hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) Gỗ dùng để sản xuất đồ nội th...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
106545345910
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoà hinh
-
出口港
montevideo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Uruguay
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12096
-
HS编码
44071190
产品标签
——
-
产品描述
GỖ THÔNG XẺ, (25 *150* 4000)mm , (Hàng không thuộc danh mục CITES, hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) Gỗ dùng để sản xuất đồ nội th...
展开
-
交易日期
2024/08/27
提单编号
120724maeu239527073
-
供应商
olsen enterprises co.ltd.
采购商
hoa hinh company limited
-
出口港
montevideo
进口港
——
-
供应区
Uruguay
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
12096
-
HS编码
44071190
产品标签
——
-
产品描述
PINE WOOD, (25 * 150 * 4000)mm, (Not listed in CITES, not processed to increase hardness) Wood used to produce furniture, SCIENTIFIC ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
sofa
73
46.2%
>
-
were
73
46.2%
>
-
fuel line
3
1.9%
>
-
wood
3
1.9%
>
HS编码统计
-
44071100
73
46.2%
>
-
44071190
44
27.85%
>
-
44071110
38
24.05%
>
-
44032190
3
1.9%
>
港口统计
-
buenos aires ar
155
39.54%
>
-
montevideo
58
14.8%
>
-
buenos aires
51
13.01%
>
-
navegantes sc br
35
8.93%
>
-
other br
26
6.63%
>
+查阅全部
olsen enterprises co.ltd.是一家
哥斯达黎加供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于哥斯达黎加原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-19,olsen enterprises co.ltd.共有392笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从olsen enterprises co.ltd.的392笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出olsen enterprises co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱