供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
hamburg de
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41343.445
HS编码
44071200
产品标签
spruce
产品描述
GỖ VÂN SAM DẠNG XẺ (TÊN KH: PICEA ABIES). CHIỀU DÀY 12MM. CHIỀU RỘNG120MM. CHIỀU DÀI TỪ 3300-5100MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#$ 75.328 CBM, ĐƠN GIÁ: 470 EUR/CBM @
交易日期
2021/09/24
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
hamburg de
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1780.665
HS编码
44071100
产品标签
sofa,were
产品描述
GỖ THÔNG DẠNG XẺ ( TÊN KH: PINUS SYLVESTRIS). CHIỀU DÀY 12MM. CHIỀU RỘNG 120MM. CHIỀU DÀI TỪ 2400-3000 MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. #$ 5.977 CBM, ĐƠN GIÁ: 255 USD/CBM. @
交易日期
2021/09/22
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
tallinn ee
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22687.614
HS编码
44071200
产品标签
spruce
产品描述
GỖ VÂN SAM XẺ SẤY, TÊN KH: PICEA ABIES. DÀY 12MM. RỘNG 120MM. DÀI 3000-4200MM. SỐ LƯỢNG CHÍNH XÁC: 41.338 M3, ĐƠN GIÁ: 470 EUR/M3. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
tallinn ee
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4656.81
HS编码
44071200
产品标签
spruce
产品描述
GỖ VÂN SAM DẠNG XẺ (TÊN KH: PICEA ABIES). CHIỀU DÀY 12MM. CHIỀU RỘNG 120MM. CHIỀU DÀI TỪ 2400-5100MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#$ 8.787 CBM, ĐƠN GIÁ: 450 EUR/CBM @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
tallinn ee
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9754.99
HS编码
44071200
产品标签
spruce
产品描述
GỖ VÂN SAM DẠNG XẺ (TÊN KH: PICEA ABIES). CHIỀU DÀY TỪ 12-28MM. CHIỀU RỘNG TỪ 120-145MM. CHIỀU DÀI TỪ 2400-6000MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#$ 33.823 CBM, ĐƠN GIÁ: 245 EUR/CBM @
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
paramaribo sr
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Surinam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10202.75
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ BASRALOCUS DẠNG LÓNG (TÊN KH: DICORYNIA GUIANENSIS). ĐƯỜNG KÍNH 50-59CM. CHIỀU DÀI TỪ 7-11.8M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#$ 55.145 CBM, ĐƠN GIÁ: 185 EUR/CBM @
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
paramaribo sr
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Surinam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9254
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ BASRALOCUS DẠNG LÓNG (TÊN KH: DICORYNIA GUIANENSIS). ĐƯỜNG KÍNH 60CM TRỞ LÊN. CHIỀU DÀI TỪ 6,5-11.8M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#$ 46.273 CBM, ĐƠN GIÁ: 200 EUR/CBM @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
tallinn ee
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41652.488
HS编码
44071200
产品标签
spruce
产品描述
GỖ VÂN SAM XẺ SẤY, TÊN KH: PICEA ABIES. DÀY 12MM. RỘNG 120MM. DÀI 3900-5700MM. SỐ LƯỢNG CHÍNH XÁC: 103.421 M3, ĐƠN GIÁ: 335 EUR/M3. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
tallinn ee
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10673.002
HS编码
44071200
产品标签
spruce
产品描述
GỖ VÂN SAM DẠNG XẺ (TÊN KH: PICEA ABIES). CHIỀU DÀY TỪ 14-45MM. CHIỀU RỘNG TỪ 70-195MM. CHIỀU DÀI TỪ 3600-6000MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#$ 36.294 CBM, ĐƠN GIÁ: 245 EUR/CBM @
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
tallinn ee
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1235.233
HS编码
44071100
产品标签
sofa,were
产品描述
GỖ THÔNG DẠNG XẺ (TÊN KH: PINUS SYLVESTRIS). CHIỀU DÀY 9MM. CHIỀU RỘNG 96MM. CHIỀU DÀI 5700MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#$ 4.196 CBM, ĐƠN GIÁ: 245 EUR/CBM @
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
tallinn ee
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9646.582
HS编码
44071200
产品标签
spruce
产品描述
GỖ VÂN SAM DẠNG XẺ (TÊN KH: PICEA ABIES). CHIỀU DÀY TỪ 15-19MM. CHIỀU RỘNG TỪ 121-184MM. CHIỀU DÀI TỪ 2440-6000MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#$ 39.195 CBM, ĐƠN GIÁ: 205 EUR/CBM @
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
tallinn ee
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43907.503
HS编码
44071200
产品标签
spruce
产品描述
GỖ VÂN SAM DẠNG XẺ (TÊN KH: PICEA ABIES). CHIỀU DÀY 12MM. CHIỀU RỘNG 120MM. CHIỀU DÀI TỪ 3000-5700MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#$ 112.286 CBM, ĐƠN GIÁ: 335 EUR/CBM @
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
tallinn ee
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18367.788
HS编码
44071200
产品标签
spruce
产品描述
GỖ VÂN SAM DẠNG XẺ (TÊN KH: PICEA ABIES). CHIỀU DÀY TỪ 18-45MM. CHIỀU RỘNG TỪ 94-196MM. CHIỀU DÀI TỪ 2700-4880MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#$ 77.738 CBM, ĐƠN GIÁ: 205 EUR/CBM @
交易日期
2021/03/31
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
tallinn ee
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4860.646
HS编码
44071200
产品标签
spruce
产品描述
GỖ VÂN SAM DẠNG XẺ (TÊN KH: PICEA ABIES). CHIỀU DÀY TỪ 14-27MM, CHIỀU RỘNG TỪ 95-195MM, CHIỀU DÀI TỪ 3000-6000MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#$ 20.372 CBM, ĐƠN GIÁ: 205 EUR/CBM @
交易日期
2021/03/31
提单编号
——
供应商
s hardwood llc
采购商
an lac timber company limitted
出口港
tallinn ee
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2295.504
HS编码
44071100
产品标签
sofa,were
产品描述
GỖ THÔNG DẠNG XẺ (TÊN KH: PINUS SYLVESTRIS). CHIỀU DÀY TỪ 21-28MM. CHIỀU RỘNG 145MM. CHIỀU DÀI TỪ 3600-6000MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. #$ 9.618 CBM, ĐƠN GIÁ: 205 EUR/CBM. @