【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
zamviet enterprises ltd co
活跃值72
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-17
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-17共计141笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zamviet enterprises ltd co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
25
975.27
0
- 2025
1
24
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106890465030
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại waf quang huy
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6960
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
Gỗ Hương Mussivi châu phi(tên khoa học:Guibourtia coleosperma)xẻ thanh,dài:250cm trở lên,rộng:30 cm trở lên,dày:13 cm trở lên,hàng kh...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106826227430
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại waf quang huy
-
出口港
walvis bay
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6960
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
Gỗ Hương Mussivi châu phi(tên khoa học:Guibourtia coleosperma)xẻ thanh,dài:250cm trở lên,rộng:30 cm trở lên,dày:13 cm trở lên,hàng kh...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106796469730
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
công ty tnhh thương mại kendy liên
-
出口港
walvis bay
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12960
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
Gỗ Hương đá (Mussivi/Mussibi) đã xẻ, tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA hàng không trong danh mục CITES, kích thước: dài: 35-400 cm,...
展开
-
交易日期
2024/11/30
提单编号
106764799040
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại waf quang huy
-
出口港
walvis bay
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28800
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
Gỗ Hương Mussivi châu phi(tên khoa học:Guibourtia coleosperma)xẻ thanh,dài:250cm trở lên,rộng:30 cm trở lên,dày:13 cm trở lên,hàng kh...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
106759323900
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại waf quang huy
-
出口港
walvis bay
进口港
cang cont spitc
-
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7200
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
Gỗ Mussivi dạng xẻ , tên KH : Guibourtia Coleosperma . Kích thước : dài từ 2.5m & UP , chiều rộng : 30cm & UP , độ dày 13cm & UP . Hà...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106749761640
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại mk
-
出口港
walvis bay
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5356
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
Gỗ Mussibi (Guibourtia coleosperma), đã xẻ, tên khoa học Guibourtia Coleosperma, hàng không nằm trong danh mục CITES, Kích thước: dài...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106749761640
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại mk
-
出口港
walvis bay
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
680
-
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
-
产品描述
Gỗ Mussibi (Guibourtia coleosperma) đã bào thô, chiều dài (0,78-1)m, đường kính (0,4-0.5)m, hàng không nằm trong danh mục Cites.Hàng ...
展开
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106698090331
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại waf quang huy
-
出口港
walvis bay
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7200
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
Gỗ Hương Mussivi châu phi(tên khoa học:Guibourtia coleosperma)xẻ thanh,dài:250cm trở lên,rộng:30 cm trở lên,dày:13 cm trở lên,hàng kh...
展开
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597605920
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại waf quang huy
-
出口港
walvis bay
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7200
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
Gỗ Hương Mussibi châu phi ( tên khoa học: Guibourtia coleosperma) xẻ thanh, dài: 250cm trở lên, rộng: 35 cm trở lên, dày: 13 cm trở l...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
106539512550
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
công ty tnhh victor việt phi
-
出口港
walvis bay
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6600
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
Gỗ Hương đá (Mussivi/Mussibi) đã xẻ, tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA hàng không trong danh mục CITES, kích thước: dài:180-270 cm,...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
106545774860
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
công ty tnhh victor việt phi
-
出口港
walvis bay
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14400
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
Gỗ Hương đá (Mussivi/Mussibi) đã xẻ, tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA hàng không trong danh mục CITES, kích thước: dài:180-270 cm,...
展开
-
交易日期
2024/07/02
提单编号
090524bia0114276
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
victor viet phi company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
7200
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
Sawn stonewood (Mussivi/Mussibi), scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA aviation in the CITES list, size: length: 180-270 cm, width ...
展开
-
交易日期
2024/06/01
提单编号
250424bia0113908f
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
victor viet phi company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
14400
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
SAWN STONEWOOD (MUSSIVI/MUSSIBI), SCIENTIFIC NAME GUIBOURTIA COLEOSPERMA AVIATION IN THE CITES LIST, SIZE: LENGTH: 90-250 CM, WIDTH 1...
展开
-
交易日期
2024/05/27
提单编号
170424bia0114167a
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
victor viet phi company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
7200
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
SAWN STONEWOOD (MUSSIVI/MUSSIBI), SCIENTIFIC NAME GUIBOURTIA COLEOSPERMA AVIATION IN THE CITES LIST, SIZE: LENGTH: 180-270 CM, WIDTH ...
展开
-
交易日期
2024/04/11
提单编号
150224bia0113428d
-
供应商
zamviet enterprises ltd co
采购商
viet nam mineral business and enviromental technique company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
6115.34
-
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
-
产品描述
MUSSIVI WOOD SCIENTIFIC NAME GUIBOURTIA COLEOSPERMA (NOT INCLUDED IN THE CITES) SIZE 2500X500X120MM. NEW 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
non-leaf wood
78
93.98%
>
-
conifer logs
3
3.61%
>
-
gearing
1
1.2%
>
-
motorbike
1
1.2%
>
-
piston
1
1.2%
>
HS编码统计
-
44079990
78
93.98%
>
-
44039990
3
3.61%
>
-
84099147
1
1.2%
>
-
84834090
1
1.2%
>
港口统计
-
walvis bay
21
14.89%
>
-
walvis bay za
17
12.06%
>
-
durban za
16
11.35%
>
-
walvis bay na
14
9.93%
>
-
durban
3
2.13%
>
+查阅全部
zamviet enterprises ltd co是一家
纳米比亚供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于纳米比亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-17,zamviet enterprises ltd co共有141笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zamviet enterprises ltd co的141笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zamviet enterprises ltd co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱