产品描述
066#&Leather dye LE-50,CAS code:68439-50-9,67-63-0(4%),112-92-5,7732-18-5,(Inorganic pigment preparation, polyurethane dispersed in Dimethylforamide solvent for leather), LS TONGSANG brand, 100% new
产品描述
066#&LEATHER DYE LE-50, CAS CODE: 68439-50-9,67-63-0,112-92-5,7732-18-5,(INORGANIC DYE PREPARATION, POLYURETHANE DISPERSED IN DIMETHYLFORAMIDE SOLVENT FOR LEATHER), BRAND LS TONGSANG, 100% NEW
产品描述
066#&LEATHER DYE LE-50, CAS CODE: 68439-50-9,67-63-0,112-92-5,7732-18-5,(INORGANIC DYE PREPARATION, POLYURETHANE DISPERSED IN DIMETHYLFORAMIDE SOLVENT FOR LEATHER), BRAND LS TONGSANG, 100% NEW
产品描述
066#&LEATHER DYE LE-50, CAS CODE: 1333-86-4, (INORGANIC DYE PREPARATION FROM CARBON BLACK, POLYURETHANE DISPERSED IN DIMETHYLFORAMIDE SOLVENT FOR LEATHER), BRAND LS TONGSANG, BRAND NEW 100 %
产品描述
066#&LEATHER DYESTUFF LE-50 , CAS CODE : 1333-86-4 , (INORGANIC PIGMENT PREPARATION FROM CARBON BLACK, DIMETHYLFORAMIDE SOLVENT-DISPERSIBLE POLYURETHANE FOR LEATHER), BRAND NAME LS TONGSANG, BRAND NEW 100 %
产品描述
066#&CHẤT NHUỘM DA LE-50 , MÃ CAS : 1333-86-4 , (CHẾ PHẨM THUỐC MÀU VÔ CƠ TỪ CACBON BLACK, POLYURETHAN PHÂN TÁN TRONG DUNG MÔI DIMETYLFORAMID DÙNG CHO DA THUỘC), NHÃN HIỆU LS TONGSANG, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
066#&LEATHER DYESTUFF LE-50 , CAS CODE : 1333-86-4 , (INORGANIC PIGMENT PREPARATION FROM CARBON BLACK, DIMETHYLFORAMIDE SOLVENT-DISPERSIBLE POLYURETHANE FOR LEATHER), BRAND NAME LS TONGSANG, BRAND NEW 100 %
产品描述
066#&CHẤT NHUỘM DA LE-50 , MÃ CAS : 1333-86-4 , (CHẾ PHẨM THUỐC MÀU VÔ CƠ TỪ CACBON BLACK, POLYURETHAN PHÂN TÁN TRONG DUNG MÔI DIMETYLFORAMID DÙNG CHO DA THUỘC), NHÃN HIỆU LS TONGSANG, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
066#&CHẤT NHUỘM DA LE-50 , MÃ CAS : 1333-86-4 , (CHẾ PHẨM THUỐC MÀU VÔ CƠ TỪ CACBON BLACK, POLYURETHAN PHÂN TÁN TRONG DUNG MÔI DIMETYLFORAMID DÙNG CHO DA THUỘC), NHÃN HIỆU LS TONGSANG, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
066#&CHẤT NHUỘM DA LE-50, MÃ CAS : 1333-86-4, (CHẾ PHẨM THUỐC MÀU VÔ CƠ TỪ CACBON BLACK, POLYURETHAN PHÂN TÁN TRONG DUNG MÔI DIMETYLFORAMID DÙNG CHO DA THUỘC) @
产品描述
066#&CHẤT NHUỘM DA SINTAL DME/MB (CHẾ PHẨM THUỐC MÀU VÔ CƠ TỪ CACBON BLACK, POLYURETHAN PHÂN TÁN TRONG DUNG MÔI DIMETYLFORAMID DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CHẤT PHỦ CHO DA THUỘC) @
产品描述
066#&CHẤT NHUỘM DA SINTAL DME/MB (CHẾ PHẨM THUỐC MÀU VÔ CƠ TỪ CACBON BLACK, POLYURETHAN PHÂN TÁN TRONG DUNG MÔI DIMETYLFORAMID DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CHẤT PHỦ CHO DA THUỘC) @
产品描述
066#&CHẤT NHUỘM DA LE-50 (CHẾ PHẨM THUỐC MÀU VÔ CƠ TỪ CACBON BLACK, POLYURETHAN PHÂN TÁN TRONG DUNG MÔI DIMETYLFORAMID DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CHẤT PHỦ CHO DA THUỘC) @
产品描述
066#&CHẤT NHUỘM DA SINTAL DME/MB (CHẾ PHẨM THUỐC MÀU VÔ CƠ TỪ CACBON BLACK, POLYURETHAN PHÂN TÁN TRONG DUNG MÔI DIMETYLFORAMID DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CHẤT PHỦ CHO DA THUỘC) @
产品描述
066#&CHẤT NHUỘM DA LE-50 (CHẾ PHẨM THUỐC MÀU VÔ CƠ TỪ CACBON BLACK, POLYURETHAN PHÂN TÁN TRONG DUNG MÔI DIMETYLFORAMID DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CHẤT PHỦ CHO DA THUỘC) @
ls tongsang是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-08-24,ls tongsang共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。