产品描述
NƯỚC YẾN HOA CÚC/ FLOWERING TEA BIRDS NEST, (1 CHAI/70ML, 1 LỐC/6 CHAI), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 9 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN NHÂN SÂM/GINSENG BIRDS NEST,(1 CHAI/70ML), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 8 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN ĐÔNG TRÙNG KỈ TỬ/BIRDS NEST WITH CORDYCEPS & GOJI, (1 CHAI/70ML, 1 LỐC/5 CHAI), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 14 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN NHÂN SÂM/GINSENG BIRDS NEST, (1 CHAI/70ML, 1 LỐC/6 CHAI), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 7 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
495
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN KID DREAM/KIDS DREAM BIRDS NEST, (1 CHAI/70ML, 1 LỐC/6 CHAI), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 13 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN SAFFRON/BIRDS NEST WITH SAFFRON, (1 CHAI/70ML, 1 LỐC/5 CHAI), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 15 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN VANILLA/ BIRDS NEST WITH VANILLA FLAVOR & ROCK SUGA (1 CHAI/70ML), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 4 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
825
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN COLLAGEN/COLLAGEN BIRDS NEST, (1 CHAI/70ML, 1 LỐC/6 CHAI), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 11 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN COLLAGEN/COLLAGEN BIRDS NEST,(1 CHAI/70ML), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 12 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN NGUYÊN CHẤT, HIỆU SONG YẾN/ PURITY BIRD'S NEST SONG YEN BRAND (1 CHAI/70ML), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 2 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN VANILLA/ BIRDS NEST WITH VANILLA FLAVOR & ROCK SUGAR (1 CHAI/70ML, 1 LỐC/6 CHAI), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 3 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1815
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN NGUYÊN CHẤT, HIỆU SONG YẾN/ PURITY BIRD'S NEST SONG YEN BRAND (1 CHAI/70ML, 1 LỐC/6 CHAI), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 1 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN HOA CÚC/ FLOWERING TEA BIRDS NEST,(1 CHAI/70ML), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 10 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN ISOMALT/ ISOMALT BIRDS NEST,(1 CHAI/70ML), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 6 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
svya co
采购商
hoang nam joint stock company
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NƯỚC YẾN ISOMALT/ ISOMALT BIRDS NEST, (1 CHAI/70ML, 1 LỐC/6 CHAI), MỚI 100%.HÀNG NHẬP TRẢ VỀ THUỘC MỤC 5 CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303688400910/B11 (30.12.2020) @