供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
25000
金额
5500
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ GÕ XẺ HỘP, TÊN KH: AFZELIA AFRICANA. KT : ĐỘ DÀY 1.8CM, CHIỀU DÀI TỪ:(45-105), CHIỀU RỘNG TỪ (10-13)CM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
27000
金额
6000
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ GÕ XẺ THÔ, TÊN KH: AFZELIA AFRICANA. KT: DÀY( 30 - 54 ) CM, RỘNG( 42 - 62) CM, DÀI ( 232 - 268) CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7143.891
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ GÕ XẺ THÔ, TÊN KH: AFZELIA AFRICANA. KT : ĐỘ DÀY TỪ (90-92)CM, CHIỀU DÀI: 580CM, CHIỀU RỘNG TỪ (103-105)CM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6813.134
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ DENYA XẺ THÔ, TÊN KH: CYLICODISCUS GABONENSIS. KT: DÀY( 85 - 89 ) CM, RỘNG( 100 - 105) CM, DÀI ( 500 - 550) CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7164.199
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ GÕ XẺ THÔ, TÊN KH: AFZELIA AFRICANA. KT: DÀY( 31 - 80) CM, RỘNG( 28 - 80) CM, DÀI ( 275 - 280) CM, 10 HỘP GỖ XẺ NHỎ 43 KHÚC, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ DENYA XẺ THÔ, TÊN KH: CYLICODISCUS GABONENSIS. KT: DÀY( 80 - 86 ) CM, RỘNG( 100 - 102) CM, DÀI ( 500 - 550) CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/10
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7115.799
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ DENYA XẺ THÔ, TÊN KH: CYLICODISCUS GABUNENSIS. KT : ĐỘ DÀY TỪ (65-92)CM, CHIỀU DÀI (550 -560)CM, CHIỀU RỘNG TỪ (80-100)CM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. @
交易日期
2022/08/02
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ EKKE (AZOBE) XẺ THÔ, TÊN KH:LOPHIRA ALATA . KT : ĐỘ DÀY TỪ (67-92)CM, CHIỀU DÀI (560 -580)CM, CHIỀU RỘNG: (103-105) CM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. @
交易日期
2022/08/02
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000.001
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ DENYA XẺ THÔ, TÊN KH:CYLICODISCUS GABUNENSIS . KT : ĐỘ DÀY TỪ (60-68)CM, CHIỀU DÀI (450 -560)CM, CHIỀU RỘNG: (79-85)CM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ DENYA XẺ THÔ, TÊN KH:CYLICODISCUS GABUNENSIS . KT : ĐỘ DÀY TỪ (57-68)CM, CHIỀU DÀI (430 -455)CM, CHIỀU RỘNG: 100 CM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ DENYA XẺ THÔ, TÊN KH:CYLICODISCUS GABUNENSIS . KT : ĐỘ DÀY TỪ (70-72)CM, CHIỀU DÀI (440 -460)CM, CHIỀU RỘNG TỪ (100-101)CM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/29
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
takoradi gh
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
25000other
金额
5000
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ DENYA XẺ THÔ, TÊN KH:CYLICODISCUS GABUNENSIS . KT : ĐỘ DÀY TỪ (72-84)CM, CHIỀU DÀI (468 -550)CM, CHIỀU RỘNG TỪ (100-105)CM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
takoradi gh
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
25000other
金额
5000
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ GÕ XẺ THÔ, TÊN KH: AFZELIA AFRICANA. KT : ĐỘ DÀY TỪ (47-67)CM, CHIỀU DÀI (256 -274)CM, CHIỀU RỘNG TỪ (67-82)CM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và vận tải đông phong
出口港
takoradi gh
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
27000other
金额
5500
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ AZOBE (EKKI) XẺ THÔ ,TÊN KH: LOPHIRA ALATA. KT: DÀY(90-93)CM, RỘNG(104-106)CM, DÀI(565-580)CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ,MỚI 100% @
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
mega fancy ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại quốc tế đại lâm
出口港
libreville ga
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
167647other
金额
31853.5
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM ( TALI ) DẠNNG XẺ, TÊN KHOA HỌC: ERYTHROPHLEUM IVORENSE, ĐỘ DÀY : TỪ 05-25 CM, RỘNG : TỪ 105-1291 CM, DÀI: TỪ 150-300 CM. MỚI 100%, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES.