供应商
inkas armored
采购商
ha noi technological&commercial joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
6.5
金额
939.88
HS编码
84818014
产品标签
pipe valve,washing machine
产品描述
VAN BÁNH XE TẢI DÙNG CHO LOẠI LỐP KHÔNG SĂM, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, KÍCH THƯỚC 5.8X6.5X4CM, LƯU LƯỢNG 400L/MIN, MÃ HÀNG: A 08, NHÃN HIỆU TI.SYSTEMS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
inkas armored
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
26.9
金额
150
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG ỐC VÍT DÙNG TRONG CƠ KHÍ, KÍCH THƯỚC 3/8", NHÀ SX INKS ARMORED, HÀNG CÁ NHÂN KHÔNG THANH TOÁN, ĐÓNG GÓI 26.85KG/ 3 BOX, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
inkas armored
采购商
high technologies applicantion one member co.ltd.
出口港
hamilton apt ot ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
54.4other
金额
40
HS编码
72092500
产品标签
ordinary steel non-coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG, ĐÃ GIA CÔNG CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ,HÀM LƯỢNG CARBON CHIẾM 20% TÍNH THEO HÀM LƯỢNG, KT:1*1M*DÀY 3.35MM/TẤM, NHÀ SX:INKAS, HÀNG MẪU ĐỂ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/01
提单编号
——
供应商
inkas armored
采购商
тов інкас україна
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Ukraine
重量
140kg
金额
2376.988
HS编码
7007111090
产品标签
——
产品描述
1.СКЛО ЗМІЦНЕНЕ (ЗАГАРТОВАНЕ) БЕЗПЕЧНЕ, ДЛЯ ВИКОРИСТАННЯ В ЗАСОБАХ НАЗЕМНОГОТРАНСПОРТУ:-СКЛО ЛОБОВЕ БРОНЬОВАНЕ FORD TRANSIT-1ШТ-СКЛО БООКВЕ БРОНЬОВАНЕ LEXUS LX-1ШТКРАЇНА ВИРОБНИЦТВА - CAТОРГОВЕЛЬНА МАРКА - INKAS ARMOREDВИРОБНИК - INKAS ARMORED
交易日期
2014/11/07
提单编号
ssphmtl0042407
供应商
inkas armored
采购商
l art industriel de la carrosserie
出口港
halifax
进口港
newark nj
供应区
Canada
采购区
United States
重量
3987other
金额
——
HS编码
产品标签
aed,toyota land cruiser,pro,freight prepaid,vin,cf,ice,orma,ajo,gh,umber,inco
产品描述
2014 TOYOTA LAND CRUISER VXR 5.7 AS PROF ORMA INVOICE NUMBER 9/29/2014-01 INCOTERM : CFR VIN: JTMHY7AJOE4027808 WEIGHT: 8790 LB FREIGHT PREPAID CAED: ?