产品描述
HAS-EF HIGH-SPEED CAMERA (6GB, COLOUR) (FOR ACADEMIC EDUCATIONAL PURPOSE)
交易日期
2021/09/21
提单编号
21341453im207893
供应商
ditect corp.
采购商
ismail çoğan
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
Japan
采购区
Turkey
重量
0.27kg
金额
568.76
HS编码
900211001000
产品标签
lens
产品描述
LENS
交易日期
2021/09/21
提单编号
21341453im207893
供应商
ditect corp.
采购商
ismail çoğan
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
Japan
采购区
Turkey
重量
3.73kg
金额
7854.54
HS编码
852580300000
产品标签
kamera
产品描述
KAMERA
交易日期
2021/03/17
提单编号
——
供应商
ditect corp.
采购商
s.l.s technology company limited
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90.717
HS编码
85444219
产品标签
connectors
产品描述
CÁP USB, CHẤT LIỆU NHỰA, DÙNG KẾT NỐI CAMERA HAS U2 VỚI MÁY TÍNH, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/17
提单编号
——
供应商
ditect corp.
采购商
s.l.s technology company limited
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
725.733
HS编码
85299040
产品标签
camera
产品描述
ỐNG KÍNH MÁY ẢNH DẢI TỪ 11.5- 69MM, DÙNG LẮP VÀO MÁY ẢNH ĐỂ CHỤP ẢNH Ở XA HƠN, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA VÀ ỐNG KÍNH QUANG HỌC, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/17
提单编号
——
供应商
ditect corp.
采购商
s.l.s technology company limited
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3855.456
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA TỐC ĐỘ CAO, MODEL HAS-U2, ĐIỆN ÁP 5V;4,5 W,DÙNG QUAY VIDEO LẠI CÁC THÍ NGHIỆM XẢY RA NHANH TRONG NGÀNH XÂY DỰNG, GIAO THÔNG, CƠ KHÍ.HÃNG SẢN XUẤT DITECT CORPORATION, MỚI 100% @