产品描述
NẮP ĐẬY CỘT THÁP TRỤ ĐIỆN GIÓ BẰNG NHÔM TRONG QUÁ TRÌNH LẮP ĐẶT (ALUMINIUM INTERLOCKING COVER SEGMENTS); MỚI 100% @
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8601.142
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
产品描述
HỘP ĐỰNG THIẾT BỊ BẰNG THÉP 1.5X1.0X0.76 (M); DUNG TÍCH CHỨA: 2.28 M3 (ROTOR HUB AXIS PLATFORMS- WEATHERPROOF STORAGE BOX); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26948.662
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
TẤM BẠT PHỦ BẢO VỆ CHO CỘT THÁP TRỤ ĐIỆN GIÓ TRONG QUÁ TRÌNH LẮP ĐẶT BẰNG PVC (PROTECTIVE PVC COVERS); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25392.145
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NẮP ĐẬY CỘT THÁP TRỤ ĐIỆN GIÓ BẰNG THÉP TRONG QUÁ TRÌNH LẮP ĐẶT (TURBINE TOWER HATCH COVERS); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2323.161
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
产品描述
HỘP ĐỰNG THIẾT BỊ BẰNG THÉP 1.2X0.95X0.65 (M); DUNG TÍCH CHỨA: 0.74 M3 (ROTOR HUB INTERNAL SUSPENDED PLATFORM- WEATHERPROOF STORAGE BOX); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6342.228
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
产品描述
HỘP ĐỰNG THIẾT BỊ BẰNG THÉP 1.4X1.5X0.75 (M); DUNG TÍCH CHỨA: 1.58 M3 (TOWER HATCH COVERS- WEATHERPROOF STORAGE BOX); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15487.737
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BẬC THANG BẰNG THÉP TRONG QUÁ TRÌNH LẮP ĐẶT CỘT THÁP TRỤ ĐIỆN (TURBINE TOWER HATCH COVERS); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12191.946
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
TẤM BẠT PHỦ BẢO VỆ CHO CỘT THÁP TRỤ ĐIỆN GIÓ TRONG QUÁ TRÌNH LẮP ĐẶT BẰNG PVC (PROTECTIVE PVC TOWER COVERS); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6969.482
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
TRỤ ĐỠ BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ NÂNG TẤM BẠT PHỦ (ALUMINIUM SUPPORT PROPS); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2710.354
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
产品描述
HỘP ĐỰNG THIẾT BỊ BẰNG THÉP 1.2X1.2X0.75 (M); DUNG TÍCH CHỨA: 1.08 M3 (TOWER EXTERNAL WEATHERPROOF COVERS- WEATHERPROOF STORAGE BOX); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
271.797
HS编码
56079090
产品标签
ropes,cables
产品描述
DÂY CÁP CHẰNG BUỘC CÓ TĂNG-ĐƠ (W 25MM X L 4500MM) DÙNG ĐỂ CHẰNG BUỘC TẤM BẠT PHỦ(RATCHET STRAPS); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/18
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12027.277
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
TẤM BẠT PHỦ BẢO VỆ CHO CỘT THÁP TRỤ ĐIỆN GIÓ TRONG QUÁ TRÌNH LẮP ĐẶT BẰNG PVC (PROTECTIVE PVC TOWER COVERS); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/18
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20874.324
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NẮP ĐẬY CỘT THÁP TRỤ ĐIỆN GIÓ BẰNG THÉP TRONG QUÁ TRÌNH LẮP ĐẶT (TURBINE TOWER HATCH COVERS); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/18
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22153.903
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
TẤM BẠT PHỦ BẢO VỆ CHO CỘT THÁP TRỤ ĐIỆN GIÓ TRONG QUÁ TRÌNH LẮP ĐẶT BẰNG PVC (PROTECTIVE PVC COVERS); MỚI 100% @
交易日期
2021/03/18
提单编号
——
供应商
rayson boats
采购商
ge vietnam limited.
出口港
perth wa au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5213.806
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
产品描述
HỘP ĐỰNG THIẾT BỊ BẰNG THÉP 1.4X1.5X0.75 (M); DUNG TÍCH CHỨA: 1.58 M3 (TOWER HATCH COVERS- WEATHERPROOF STORAGE BOX); MỚI 100% @