供应商
itul gmbh
采购商
công ty cổ phần thương mại hà anh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
36
金额
1500
HS编码
85185090
产品标签
loudspeaker
产品描述
ÂM LY, MODEL: MC-275, ĐIỆN ÁP: 110V, CÔNG SUẤT 75W X 2, HÃNG SẢN XUẤT: MCINTOSH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty cổ phần thương mại hà anh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
361900
HS编码
87053000
产品标签
motor fire engine
产品描述
XE CHỮA CHÁY HỖN HỢP ĐA NĂNG; MODEL: 50001500/DCP5003000NH; HÃNG SX: KARBA; DTXL: 5880 CC; NĂM SX 2022. MỚI 100%
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty cổ phần thương mại hà anh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87053000
产品标签
motor fire engine
产品描述
XE CHỮA CHÁY HỖN HỢP ĐA NĂNG; MODEL: 50001500/DCP5003000NH; HÃNG SX: KARBA; DTXL: 5880 CC; NĂM SX 2022. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật công nghiệp việt á
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
207.851
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐẦU VẶN REN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. CODE: 14234. TYPE: RH-65-M830-S. HÃNG: SYSTEM PLAST. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/07
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty tnhh thiết bị và dịch vụ kỹ thuật việt nam
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
593other
金额
123800
HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
THIẾT BỊ ĐO TỔNG HOẠT ĐỘ ALPHA, BETA, MODEL: S6LB2100. C/S 60W, ĐIỆN ÁP 100-240V. MỚI 100%, HÃNG SX MIRION TECHNOLOGIES (CANBERRA) INC - XUẤT XỨ US. @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty cổ phần thương mại hà anh
出口港
other tr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
48000other
金额
1809500
HS编码
87053000
产品标签
motor fire engine
产品描述
XE CHỮA CHÁY HỖN HỢP ĐA NĂNG; MODEL: 50001500/DCP5003000NH; HÃNG SX: KARBA; DTXL: 5880 CC; NĂM SX 2022. MỚI 100% @
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty tnhh thiết bị và dịch vụ kỹ thuật việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
80other
金额
104986.567
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ THẢI (08 LOẠI KHÍ) DI ĐỘNG ĐA CHỈ TIÊU, MODEL: MCA 10 PORTABLE, S/N:22022, C/S 100-350W, ĐIỆN ÁP 230V/50~60HZ. MỚI 100%, HSX: DR. FODISCH UMWELTMESSTECHNIK AG.
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty tnhh thiết bị và dịch vụ kỹ thuật việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
80other
金额
106618.306
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ THẢI(9 LOẠI KHÍ) LIÊN TỤC ĐA CHỈ TIÊU(SỬ DỤNG TRONG ĐO THAM CHIẾU) MODEL:MCA 10 PORTABLE,S/N:22023,C/S100-350W,ĐIỆN ÁP 230V/50~60HZ.MỚI 100%, HSX;DR.FODISCH UMWELTMESSTECHNIK AG
交易日期
2022/05/27
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty tnhh thiết bị và dịch vụ kỹ thuật việt nam
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
543other
金额
194500
HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
MÁY ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ ANPHA VÀ BETA, MODEL: SERIES 6LB /S6-LB. C/S 60W, ĐIỆN ÁP 100-240V. MỚI 100%, HÃNG SX MIRION TECHNOLOGIES (CANBERRA) INC - XUẤT XỨ US.
交易日期
2022/05/24
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty tnhh thiết bị và dịch vụ kỹ thuật việt nam
出口港
los angeles ca us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
76other
金额
1500
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO KHÍ SO2, MODEL T100: QUẠT TẢN NHIỆT LÀM MÁT, C/S 1,5W, P/N:025730000 . HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX TELEDYNE.
交易日期
2022/05/24
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty tnhh thiết bị và dịch vụ kỹ thuật việt nam
出口港
los angeles ca us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
76other
金额
492
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO KHÍ NO/NOX/NO2, MODEL T200: BỘ GIOĂNG CAO SU LƯU HOÁ CHUYÊN DỤNG P/N: OR0000007 . HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX TELEDYNE.
交易日期
2022/05/24
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty tnhh thiết bị và dịch vụ kỹ thuật việt nam
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO KHÍ CO, MODEL T300: BẢNG MẠCH TÍCH HỢP ĐIỀU KHIỂN CHO CẢM BIẾN ĐO KHÍ CHO MÁY PHÂN TÍCH T300, P/N:KIT000178. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX TELEDYNE.
交易日期
2022/05/24
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty tnhh thiết bị và dịch vụ kỹ thuật việt nam
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO KHÍ O3, MODEL T400: BẢNG MẠCH TÍCH HỢP ĐIỀU KHIỂN RƠ LE CHO MÁY PHÂN TÍCH T400, P/N: 045230100. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX TELEDYNE.
交易日期
2022/05/24
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty tnhh thiết bị và dịch vụ kỹ thuật việt nam
出口港
los angeles ca us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
76other
金额
858
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO KHÍ CO, MODEL T300: BỘ CHUYỂN ĐỒI NGUỒN +5VDC, AND +/- 15VDC, P/N:KIT000253 . HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX TELEDYNE.
交易日期
2022/05/24
提单编号
——
供应商
itul gmbh
采购商
công ty tnhh thiết bị và dịch vụ kỹ thuật việt nam
出口港
los angeles ca us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
76other
金额
1727
HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO KHÍ CO, MODEL T300: KIT BẢO DƯỠNG CHO MÁY PHÂN TÍCH T300, P/N: 093580300. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX TELEDYNE.