以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-29共计2969笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cac trading thailand co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202310234057400
202412596140800
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843888540
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2742
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TPBS: Nước ép trái cây thạch Blackcurrant -Jelly Carrageenan with Vitamin C, Vitamin B1, B2, B6, B12 and 15% Mixed Fruit Juice (10% B...
展开
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843883311
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9226
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh que vị mực sốt cay Lotus Hiệu Dorkbua -Lotus (Stick Biscuit Squid Spicy Sauce Flavor) (Dorkbua Brand)(1Carton = 4packs x 12 bags...
展开
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843880510
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1828
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TPBS: Nước ép trái cây thạch vitamin A,C,E -Jelly Carrageenan with Vitamin A,C,E and 15% Mixed Fruit Juice(10% White Grape Juice and ...
展开
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843880510
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1828
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TPBS: Nước ép trái cây thạch Collagen -Jelly Carrageenan with Collagen, Vitamin C and 15% Mixed Fruit Juice (10% White Grape Juice an...
展开
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843880510
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1828
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TPBS: Nước ép trái cây thạch Blackcurrant -Jelly Carrageenan with Vitamin C,Vitamin B1, B2, B6, B12 and 15%Mixed Fruit Juice (10% Bla...
展开
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843888540
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
457
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TPBS: Nước ép trái cây thạch L-Glutathione-Jelly Carrageenan with L-Glutathione, Zinc And 15% Mixed Fruit Juice (10% White Grape Juic...
展开
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843888540
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
457
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TPBS: Nước ép trái cây thạch Jele vitamin C hương chanh-Jelly Carrageenan with Konyaku, Vitamin C and 15% Mixed Fruit Juice (10% Whit...
展开
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843888540
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
914
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TPBS: Nước ép trái cây thạch L-Carnitine hương vải-Jelly Carrageenan with L-Carnitine, vitamin C and 15% Lychee Juice (Jele Beautie B...
展开
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843888540
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
457
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TPBS:Nước ép trái cây thạch Jele Double Jelly hương dâu-Jelly carrageenan with Konyaku, Nata de Coco and 20% White Grape juice,Strawb...
展开
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843888540
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
457
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TPBS:Nước ép trái cây thạch Jele Double Jelly hương berry-Jelly Carrageenan with Konyaku,Nata de Coco and 20%White Grape Juice,Mixed ...
展开
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843888540
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2742
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TPBS: Nước ép trái cây thạch vitamin A,C,E -Jelly Carrageenan with Vitamin A,C,E and 15% Mixed Fruit Juice(10% White Grape Juice and ...
展开
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843888540
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2742
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TPBS: Nước ép trái cây thạch Collagen -Jelly Carrageenan with Collagen, Vitamin C and 15% Mixed Fruit Juice (10% White Grape Juice an...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833517450
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
890.5
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh que đùi gà vị Barbecue và rong biển -Barbecue Korean And Seaweed Biscuit (Dorkbua Brand)(1Carton = 6packs x 6bags x 110g).Nsx 16...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833581040
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
890.5
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh Que Đùi Gà Vị Cay -Hot And Spicy Biscuit (Dorkbua Brand)(1carton=6packs x 6 bags x 110g) ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106819980412
供应商
cac trading thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ hội và thách thức
cac trading thailand co ltd.是一家泰国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于泰国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-29,cac trading thailand co ltd.共有2969笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cac trading thailand co ltd.的2969笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cac trading thailand co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。