供应商
vigori uab
采购商
vinaf invesment&development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
335970kg
金额
186799.32
HS编码
31052000
产品标签
chemical fertilizers,mineral fertilizers
产品描述
NPK MIXED FERTILIZER (VINAF NPK 16-16-16): P2O5:16%, NTS:16%, K2O:16%, MOISTURE 5%, 100% NEW. TABLETS. IMPORTED GOODS ARE IN ACCORDANCE WITH GPLH NO. 1992/QD-BVTV-PB DATED AUGUST 31, 2023. PRODUCTION DATE 09.2023, EXPIRY DATE 09.2026.
交易日期
2021/07/04
提单编号
——
供应商
vigori uab
采购商
vinaf invesment&development joint stock co
出口港
other pg
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Papua New Guinea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58730.8
HS编码
31052000
产品标签
chemical fertilizers,mineral fertilizers
产品描述
PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK (VINAF NPK 16-16-16) : P2O5:16%, NTS:16%, K2O:16%, ĐỘ ẨM 5%, MỚI 100%. DẠNG HẠT. HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI GPLH SỐ 2421/QĐ-BVTV-PB NGÀY 19/08/2019. NSX 02.2021,HSD 02.2024 @
交易日期
2021/07/03
提单编号
——
供应商
vigori uab
采购商
vinaf invesment&development joint stock co
出口港
hamburg de
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58734.95
HS编码
31052000
产品标签
chemical fertilizers,mineral fertilizers
产品描述
PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK (VINAF NPK 16-16-16) : P2O5:16%, NTS:16%, K2O:16%, ĐỘ ẨM 5%, MỚI 100%. DẠNG HẠT. HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI GPLH SỐ 2421/QĐ-BVTV-PB NGÀY 19/08/2019. NSX 02.2021,HSD 02.2024 @
交易日期
2021/03/19
提单编号
——
供应商
vigori uab
采购商
vinaf invesment&development joint stock co
出口港
other ru
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
205601.6
HS编码
31052000
产品标签
chemical fertilizers,mineral fertilizers
产品描述
PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK (VINAF NPK 16-16-16) : P2O5:16%, NTS:16%, K2O:16%, ĐỘ ẨM 5%, MỚI 100%. DẠNG HẠT. HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI GPLH SỐ 2421/QĐ-BVTV-PB NGÀY 19/08/2019. NSX 01.2021,HSD 01.2024 @