供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
310.5
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Test thử nhanh phát hiện kháng thể virus viêm gan C (MAUVETM HCV Ab Test), mã sp: TN1721, Quy cách đóng gói: 25 test/ hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685586120
供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
675
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Kit định tính kháng nguyên virus sốt xuất huyết NS1 (MAUVETM Dengue NS1 Antigen Test), mã sp: REF.TN1111, Quy cách đóng gói: 25 test/ hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685586120
供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
783
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Test thử nhanh cúm A/B (MAUVETM Flu A /B Antigen test), mã sp: TN2011, Quy cách đóng gói: 25 test/ hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685586120
供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.1375
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Test thử nhanh cúm A/B (MAUVETM Flu A /B Antigen test), mã sp: TN2011, Quy cách đóng gói: 25 test/ hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100% (Hàng FOC)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685586120
供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên gây viêm phế quản (MAUVETM RSV Ag Test), mã sp: TN2111, Quy cách đóng gói: 25 test/ hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106644578830
供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1380
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Test thử nhanh phát hiện kháng thể virus viêm gan C (MAUVETM HCV Ab Test), mã sp: TN1721, Quy cách đóng gói: 25 test/ hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106644578830
供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên gây viêm phế quản (MAUVETM RSV Ag Test), mã sp: TN2111, Quy cách đóng gói: 25 test/ hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106644578830
供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Test thử nhanh phát hiện kháng thể giang mai (MAUVETM Syphilis Test),mã sp: TN1911, Quy cách đóng gói: 25 test/hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100%,
交易日期
2024/10/14
提单编号
106644578830
供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
525
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Kit định tính kháng thể IgG/IgM kháng virus sốt xuất huyết (MAUVETM Dengue IgG/IgM Antibody Test ), mã sp: REF.TN1131, Quy cách đóng gói: 25 test/ hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106566450100
供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
784
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Test thử nhanh định tính kháng nguyên HBsAg (MAUVETM HBsAg Test), mã sp: TN1611, Quy cách đóng gói: 25 test/ hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106566450100
供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1288
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Test thử nhanh phát hiện kháng thể virus viêm gan C (MAUVETM HCV Ab Test), mã sp: TN1721, Quy cách đóng gói: 25 test/ hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106566450100
供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1062
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Kit định tính kháng nguyên virus sốt xuất huyết NS1 (MAUVETM Dengue NS1 Antigen Test), mã sp: REF.TN1111, Quy cách đóng gói: 25 test/ hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106566450100
供应商
intelos inc.
采购商
công ty tnhh medvision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
305
HS编码
30021500
产品标签
polyester
产品描述
Kit định tính kháng thể IgG/IgM kháng virus sốt xuất huyết (MAUVETM Dengue IgG/IgM Antibody Test ), mã sp: REF.TN1131, Quy cách đóng gói: 25 test/ hộp, NSX: InTelos,Inc., hàng TBYT, hàng mới 100%