产品描述
USED MOTOR VEHICLE(S) JZX100-6040231 TOYOTA CRESTA YEAR : 1997 HS CODE : 8703.23 476X 175X138
交易日期
2024/10/16
提单编号
306825704750
供应商
công ty cổ phần tmdv sản xuất pvn
采购商
japan motors
出口港
cang cont spitc
进口港
thessaloniki
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
——
金额
1100
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo dùng trong nông nghiệp, KL21, số khung GLBD-28298, số máy D1403-23182, công suất không quá 18 kW hiệu KUBOTA xuất xứ Nhật Bản, đã qua sử dụng#&JP
交易日期
2024/10/16
提单编号
306825704750
供应商
công ty cổ phần tmdv sản xuất pvn
采购商
japan motors
出口港
cang cont spitc
进口港
thessaloniki
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
——
金额
1100
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo dùng trong nông nghiệp, GL21, số khung GLAD-25844, số máy D1463-4773 ,công suất không quá 18 kW hiệu KUBOTA xuất xứ Nhật Bản, đã qua sử dụng#&JP
交易日期
2024/10/16
提单编号
306825704750
供应商
công ty cổ phần tmdv sản xuất pvn
采购商
japan motors
出口港
cang cont spitc
进口港
thessaloniki
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
——
金额
1300
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo dùng trong nông nghiệp, KL25, số khung KLB-24974, số máy D1463-2J0021, công suất không quá 18 kW hiệu KUBOTA xuất xứ Nhật Bản, đã qua sử dụng#&JP
交易日期
2024/10/16
提单编号
306825704750
供应商
công ty cổ phần tmdv sản xuất pvn
采购商
japan motors
出口港
cang cont spitc
进口港
thessaloniki
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
——
金额
1300
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
Máy kéo dùng trong nông nghiệp, GL25, số khung GLCD-30645, số máy D1463-L7895,công suất trên18 và không quá 37 kW, hiệu KUBOTA xuất xứ Nhật Bản, đã qua sử dụng#&JP
交易日期
2024/10/16
提单编号
306825704750
供应商
công ty cổ phần tmdv sản xuất pvn
采购商
japan motors
出口港
cang cont spitc
进口港
thessaloniki
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
——
金额
1600
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
Máy kéo dùng trong nông nghiệp, GL32, số khung GLED-20397, số máy D1503-H1227, công suất trên 18 kW không quá 37 kW hiệu KUBOTA xuất xứ Nhật Bản, đã qua sử dụng#&JP
交易日期
2024/10/16
提单编号
306825704750
供应商
công ty cổ phần tmdv sản xuất pvn
采购商
japan motors
出口港
cang cont spitc
进口港
thessaloniki
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
——
金额
400
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
Linh kiện đồng bộ hóa đi kèm dùng cho máy kéo nông nghiệp: Động cơ dầu, sô serial D1463, xuất xứ Nhật Bản, đã qua sử dụng#&JP
交易日期
2024/10/16
提单编号
306825704750
供应商
công ty cổ phần tmdv sản xuất pvn
采购商
japan motors
出口港
cang cont spitc
进口港
thessaloniki
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
——
金额
1000
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo dùng trong nông nghiệp, GL19 số khung GLAD-28516, số máy D1403 - 4116 ,công suất không quá 18 kW hiệu KUBOTA xuất xứ Nhật Bản, đã qua sử dụng#&JP
交易日期
2024/10/16
提单编号
306825704750
供应商
công ty cổ phần tmdv sản xuất pvn
采购商
japan motors
出口港
cang cont spitc
进口港
thessaloniki
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
——
金额
1000
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo dùng trong nông nghiệp, GL19 số khung GLAD-26758, số máy D1463-LN7407,công suất không quá 18 kW hiệu KUBOTA xuất xứ Nhật Bản, đã qua sử dụng#&JP
交易日期
2024/10/16
提单编号
306825704750
供应商
công ty cổ phần tmdv sản xuất pvn
采购商
japan motors
出口港
cang cont spitc
进口港
thessaloniki
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
——
金额
1200
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo dùng trong nông nghiệp, GL23, số khung GLBD-26858, số máy D1463-11754 ,công suất không quá 18 kW hiệu KUBOTA xuất xứ Nhật Bản, đã qua sử dụng#&JP
交易日期
2024/10/16
提单编号
306825704750
供应商
công ty cổ phần tmdv sản xuất pvn
采购商
japan motors
出口港
cang cont spitc
进口港
thessaloniki
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
——
金额
1300
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo dùng trong nông nghiệp, GL240, số khung GLBD-50882, số máy D1463-LN19044 ,công suất không quá 18 kW hiệu KUBOTA xuất xứ Nhật Bản, đã qua sử dụng#&JP
japan motors是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-02,japan motors共有373笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。