产品描述
CLIMET PARTICLE COUNTER MODEL CI-154 CALIBRATION AND SENSOR CLEANING AFTER REPAIR AND CALIBRATION (CALIBRATION CHARGES US$ 1000 PER PCS) (SENSOR CLEANING CHARGES US$ 240 PER PCS)
产品描述
SENSOR CLEANING OF CLIMET PORTABLE PARTCLE COUNTERS MODEL CI-154 SERIAL NO. 155213 166785 AFTER REPAIR AND CALIBRATION (CALIBRATION CHARGES US$ 1000 PER PCS)
产品描述
NIST ISO 21501-4 COMPLIANCE TRACEABLE CALIBRATION SERVICE FOR CLIMET PORTABLE COUNTERS MODEL CI-154 S/N: 155208 DISPATCH AFTER REPAIR AND CALIBRATION (CALIBRATION CHARGES US$ 697 PER PCS) (SENSOR REPLCEMENT CHARGES US$ 1436 PER
产品描述
NIST ISO 21501-4 COMPLIANCE TRACEABLE CALIBRATION SERVICE FOR CLIMET PORTABLE COUNTERS MODEL CI-154 S/N: 155207 & 155212 DISPATCH AFTER REPAIR AND CALIBRATION (CALIBRATION CHARGES US$ 1000 PER PCS) (SENSOR CLEANING CHARGES US$ 200 PER PCS)
交易日期
2023/02/13
提单编号
——
供应商
psc biotech
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8
金额
492.09
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA VI KHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CLIMET MICROBIAL AIR SAMPLER MODEL: CI-95A, HÀNG TÁI NHẬP THUỘC MỤC 1 CỦA TỜ KHAI 305067309101/G61 (06/10/2022) @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
psc biotech
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1354.551
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐẾM HẠT BỤI TRONG KHÔNG KHÍ CLIMET NON-VIABLE PORTABLE PARTICLE COUNTER MODEL: CI-750T, HÀNG TÁI NHẬP THUỘC MỤC 1 CỦA TỜ KHAI 304862192150/G61 (04/7/2022) @
交易日期
2022/06/13
提单编号
——
供应商
psc biotech
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
467.79
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA VI KHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CLIMET VIABLE PORTABLE MICROBIAL SAMPLER MODEL CI-95A, HÀNG TÁI NHẬP THUỘC MỤC 2 CỦA TỜ KHAI 304674705920/G61 (14/04/2022) @
交易日期
2022/06/13
提单编号
——
供应商
psc biotech
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
1043.53
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐẾM HẠT BỤI TRONG KHÔNG KHÍ CLIMET NON-VIABLE PORTABLE PARTICLE COUNTER MODEL: CI-750T, HÀNG TÁI NHẬP THUỘC MỤC 1 CỦA TỜ KHAI 304674705920/G61 (14/04/2022) @
交易日期
2022/05/31
提单编号
3951
供应商
psc biotech
采购商
martin dow marker ltd.
出口港
——
进口港
karachi air freight unit
供应区
United States
采购区
Pakistan
重量
——
金额
5241.4
HS编码
90278000
产品标签
t po,particle counter,calibration service,table,model,clime
产品描述
NIST ISO 215014 COMPLIANCE TRACEABLE CALIBRATION SERVICE FOR CLIMET PORTABLE PARTICLE COUNTERS MODEL CI154 FOR SN 166785. 155213, 155215, 166770 DISPATCH AFTER REPAIR AND CLI
交易日期
2022/05/31
提单编号
3951
供应商
psc biotech
采购商
martin dow marker ltd.
出口港
——
进口港
karachi air freight unit
供应区
United States
采购区
Pakistan
重量
——
金额
5241.4
HS编码
90278000
产品标签
t po,particle counter,calibration service,table,model,clime
产品描述
NIST ISO 215014 COMPLIANCE TRACEABLE CALIBRATION SERVICE FOR CLIMET PORTABLE PARTICLE COUNTERS MODEL CI154 FOR SN 166785. 155213, 155215, 166770 DISPATCH AFTER REPAIR AND CLI
交易日期
2022/05/18
提单编号
——
供应商
psc biotech
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17other
金额
461.976
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA VI KHUẢN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CLIMET MICROBIAL AIR SAMPLER MODEL: CI-95A, HÀNG TÁI NHẬP THUỘC MỤC 2 CỦA TỜ KHAI 304636562110/G61 (29/03/2022)
交易日期
2022/05/18
提单编号
——
供应商
psc biotech
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17other
金额
888.416
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐẾM HẠT BỤI TRONG KHÔNG KHÍ CLIMET PARTICLE COUNTER MODEL: CI-750T, HÀNG TÁI NHẬP THUỘC MỤC 1 CỦA TỜ KHAI 304636562110/G61 (29/03/2022)
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
psc biotech
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
ontario cal us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.7other
金额
942.097
HS编码
85075090
产品标签
recharger
产品描述
PIN NIKEL - HYDRUA KIM LOẠI CỦA MÁY KIỂM TRA VI KHUẨN DÙNG TRONG PHÒNG NGHÍ NGHIỆM 9.6V NI-MH BATTERY (CI-X5X SERIES), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
psc biotech
采购商
suheung vietnam co.ltd.
出口港
ontario cal us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.7other
金额
942.097
HS编码
85075090
产品标签
recharger
产品描述
PIN NIKEL - HYDRUA KIM LOẠI CỦA MÁY ĐẾM HẠT BỤI TRONG KHÔNG KHÍ DÙNG TRONG PHÒNG NGHÍ NGHIỆM -9.6 VOLT NIMH BATTERY (CI-95A), HÀNG MỚI 100%