【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
germany采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-23
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-23共计906笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是okodent gmbh & co.kg公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
575
238600
307.2
- 2024
121
9525
8.6
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42.0396
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi khoan dùng trong nha khoa - FG-Dia. Kugel (801021SCFG), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT Gmbh & Co.KG, hàng mới...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1535.27
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi khoan dùng trong nha khoa -FG-Dia. Torpedo, lang (879L014SCFG), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT Gmbh & Co.KG, ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
154.5582
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Đĩa khoan cắt dùng trong nha khoa - "Diamantscheibe 19mm Superflex HP" (D190S17H), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
77.2791
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi khoan cắt dùng trong nha khoa - HM-Frase Kreuzverz. fein (HF51923-1), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT Gmbh & C...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
103.0388
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi khoan cắt dùng trong nha khoa - HM-Frase Kreuzverz. grob (HF291740-1), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT Gmbh & ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
364.7574
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi khoan cắt dùng trong nha khoa - HM-Frase Kreuzverz. fein (HF511040-1), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT Gmbh & ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1236.466
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi đánh bóng dùng trong nha khoa - "Cera-Shine HP Rad schmal grob" (PM2026), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT Gmbh...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42.0396
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi khoan dùng trong nha khoa - FG-Dia. Torpedo, Marxkors (885012CFG), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT Gmbh & Co.K...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
185.4698
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi đánh bóng dùng trong nha khoa - Cera-Shine Rad mittel (PM2121), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT Gmbh & Co.KG, ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
428.6416
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi khoan cắt dùng trong nha khoa - "chir.HM-Fra. rund 031 HP gezahnt ALLPORT beschichtet" (HFC113Z031HP-1), dụng cụ dùng trong nha k...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
121.5858
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi khoan cắt dùng trong nha khoa - HM-Frase Kreuzverz. fein (HF4345-1), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT Gmbh & Co...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
121.5858
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi khoan cắt dùng trong nha khoa - HM-Frase Kreuzverz. fein (HF51345-1), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT Gmbh & C...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825320820
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1236.466
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi đánh bóng dùng trong nha khoa - "Cera-Shine HP Rad schmal medium" (PM2126), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT Gm...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
——
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
тов ветта ді україна 04205 місто київ пр оболонський будинок 35 офіс 18
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Ukraine
-
重量
4.1kg
金额
1404.22
-
HS编码
9018491000
产品标签
instruments used in dental sciences,appliances used in dental sciences
-
产品描述
ПРИЛАДИ ТА ПРИСТРОЇ, ЩО ВИКОРИСТОВУЮТЬСЯ У МЕДИЦИНІ, ХІРУРГІЇ, СТОМАТОЛОГІЇ АБО ВЕТЕРИНАРІЇ, ВКЛЮЧАЮЧИ СЦИНТОГРАФІЧНУ АПАРАТУРУ ТА ІН...
展开
-
交易日期
2024/10/01
提单编号
106614191830
-
供应商
okodent gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
47.5125
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Mũi khoan dùng trong nha khoa - FG-Dia. Kugel (801010CFG), dụng cụ dùng trong nha khoa, hãng sản xuất okoDENT Gmbh & Co.KG, hàng mới ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
dental chair
688
97.87%
>
-
boron
8
1.14%
>
-
dental technology laboratory tools
8
1.14%
>
-
disks
8
1.14%
>
-
medical product
8
1.14%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
90184900
688
97.87%
>
-
9018491000
12
1.71%
>
-
3926909709
1
0.14%
>
-
6804210000
1
0.14%
>
-
6804225000
1
0.14%
>
贸易区域
-
vietnam
677
97.97%
>
-
russia
11
1.59%
>
-
ukraine
3
0.43%
>
okodent gmbh & co.kg是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-23,okodent gmbh & co.kg共有906笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从okodent gmbh & co.kg的906笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出okodent gmbh & co.kg在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱