产品描述
VAN BI KIỂU LOK ,BẰNG INOX, DÙNG DẪN KHÍ CHO PHÒNG SẠCH, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 1 INCH, MÃ SBV210-S16-AP, HÀNG MỚI 100% #-CLEAN BALL VALVE(LOK) 1 @
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
hctech.co.ltd.
采购商
hanyang eng vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
249.8other
金额
4124
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
VAN BI KIỂU LOK ,BẰNG INOX, DÙNG DẪN KHÍ CHO PHÒNG SẠCH, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 1/2 INCH, MÃ SBV210-S8-AP, HÀNG MỚI 100% #-CLEAN BALL VALVE(LOK) 1/2 @
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
hctech.co.ltd.
采购商
hanyang eng vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
249.8other
金额
463
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
RẮC CO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI LOK, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 3/4 INCH, MÃ SRU12-8. HÀNG MỚI 100% # STS UNION AP (LOK) 3/4
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
hctech.co.ltd.
采购商
hanyang eng vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
249.8other
金额
183
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
RẮC CO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI LOK, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 1/2 INCH, MÃ SRU8-6. HÀNG MỚI 100% # STS UNION AP (LOK) 1/2
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
hctech.co.ltd.
采购商
hanyang eng vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
249.8other
金额
787.5
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
RẮC CO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI LOK, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 1 INCH, MÃ SRU16-12. HÀNG MỚI 100% # STS UNION AP (LOK) 1
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
hctech.co.ltd.
采购商
hanyang eng vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
249.8other
金额
3166
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
TÊ NỐI ỐNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ,LOẠI LOK,ĐƯỜNG KÍNH TRONG 1 INCH, MÃ SRUT16-8, HÀNG MỚI 100% # STS TEE AP (LOK) 1
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
hctech.co.ltd.
采购商
hanyang eng vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
249.8other
金额
787.5
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
RẮC CO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI LOK, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 1 INCH, MÃ SRU16-8. HÀNG MỚI 100% # STS UNION AP (LOK) 1
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
hctech.co.ltd.
采购商
hanyang eng vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
153other
金额
6648
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
CÚT INOX AP NỐI ỐNG KIỂU LOK -STS ELBOW AP (LOK), ĐƯỜNG KÍNH TRONG 1'', HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/21
提单编号
amo330640
供应商
hctech.co.ltd.
采购商
cong ty tnhh hanyang eng vi na
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
127other
金额
176.85
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
VAN BI KIỂU LOK -CLEAN BALL VALVE(LOK) (INCH BW&INCH LOK),BẰNG INOX, DÙNG DẪN KHÍ CHO PHÒNG SẠCH, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 3/4'', MÃ SBV210-S12-BW12T-40L-AP-HCT, HÀNG MỚI 100%