供应商
nicespaces.llc
采购商
phương yến import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
16000kg
金额
26960
HS编码
34023910
产品标签
——
产品描述
SURFACTANT SULFATED FATTY ALCOHOL FOR INDUSTRIAL USE: SODIUM LAURYL SULFATE SLS NEEDLE 94%, NOT FOR USE IN FOOD, CAS:151-21-3
交易日期
2023/06/22
提单编号
——
供应商
nicespaces.llc
采购商
phương yến import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
32000kg
金额
53920
HS编码
34023910
产品标签
——
产品描述
SURFACTANTS SULFATED FATTY ALCOHOLS FOR INDUSTRIAL USE: SODIUM LAURYL SULFATE SLS NEEDLE 94% , NOT FOR FOOD USE,CAS:151-21-3
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
nicespaces.llc
采购商
phương yến import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14240
HS编码
34024990
产品标签
——
产品描述
CHẤT HỮU CƠ HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP:CAPB-KA30, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM,CAS:61789-40-0 @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
nicespaces.llc
采购商
phương yến import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
16000kg
金额
14240
HS编码
34024990
产品标签
——
产品描述
ORGANIC SURFACTANTS FOR INDUSTRIAL USE:CAPB-KA30, NON-FOOD GRADE,CAS:61789-40-0
交易日期
2023/04/06
提单编号
——
供应商
nicespaces.llc
采购商
phương yến import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80880
HS编码
34023910
产品标签
——
产品描述
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT CỒN BÉO ĐÃ SULPHAT HÓA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP: SODIUM LAURYL SULFATE SLS NEEDLE 94% , KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM,CAS:151-21-3 @
交易日期
2023/04/06
提单编号
——
供应商
nicespaces.llc
采购商
phương yến import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
48000kg
金额
80880
HS编码
34023910
产品标签
——
产品描述
SURFACTANTS SULFATED FATTY ALCOHOLS FOR INDUSTRIAL USE: SODIUM LAURYL SULFATE SLS NEEDLE 94% , NOT FOR FOOD USE,CAS:151-21-3
交易日期
2023/03/24
提单编号
——
供应商
nicespaces.llc
采购商
phương yến import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
13200
金额
63700
HS编码
39123900
产品标签
cellulose ethers
产品描述
DẪN XUẤT ETE XENLULO DẠNG NGUYÊN SINH,CHẤT TẠO ĐẶC DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP-HPMC-HYDROXY PROPYL METHYL CELLULOSE GINSHICEL MH 592-SD,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM,CAS:9004-65-3 @
交易日期
2023/03/24
提单编号
140323292115142
供应商
nicespaces.llc
采购商
phương yến import- export co.,ltd
供应商
nicespaces.llc
采购商
phương yến import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80880
HS编码
34023910
产品标签
——
产品描述
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT CỒN BÉO ĐÃ SULPHAT HÓA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP: SODIUM LAURYL SULFATE SLS NEEDLE 94% , KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM,CAS:151-21-3 @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
nicespaces.llc
采购商
phương yến import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43992.6
HS编码
34023910
产品标签
——
产品描述
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT CỒN BÉO ĐÃ SULPHAT HÓA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP: SODIUM LAURYL ETHER SULFATE 70% , KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM,CAS:68891-38-3 @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
nicespaces.llc
采购商
phương yến import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43798.8
HS编码
34021110
产品标签
sodium laurel sulphate
产品描述
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT CỒN BÉO ĐÃ SULPHAT HÓA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP: SODIUM LAURYL ETHER SULFATE 70% , KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM,CAS:68891-38-3 @
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
nicespaces.llc
采购商
phuong yen import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81600
HS编码
34021110
产品标签
sodium laurel sulphate
产品描述
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT CỒN BÉO ĐÃ SULPHAT HÓA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP: SODIUM LAURYL SULFATE SLS NEEDLE 94% , KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM,CAS:151-21-3,HÀNG KHÔNG THUỘC NĐ 113/2017/NĐ-CP @
交易日期
2022/11/11
提单编号
——
供应商
nicespaces.llc
采购商
phuong yen import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45342
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
BASE OIL 150N-DẦU GỐC KHOÁNG ĐÃ TINH CHẾ NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT DẦU BÔI TRƠN,CAS:64742-54-7 @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
nicespaces.llc
采购商
phuong yen import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27200
HS编码
34021110
产品标签
sodium laurel sulphate
产品描述
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT CỒN BÉO ĐÃ SULPHAT HÓA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP: SODIUM LAURYL SULFATE SLS NEEDLE 94% , KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM,CAS:151-21-3,HÀNG KHÔNG THUỘC NĐ 113/2017/NĐ-CP @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
nicespaces.llc
采购商
phuong yen import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
34021390
产品标签
surfynol
产品描述
HÓA CHẤT HỮU CƠ HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DẠNG KHÔNG PHÂN LY,DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP-POLYOXYETHYLENE (20) SORBITAN MONOOLEATE(T80), KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM,CAS:9005-65-6 @