产品描述
NHỰA ACRYLIC/ACRYL-2 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SƠN (POLYURETHAN NGUYÊN SINH,DẠNG LỎNG),ACRYL RESIN,DISPERSING AGENT(PTPL SỐ1273/TB-PTPL NGÀY 13/07/2016),NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50048.6
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
NHỰA ACRYLIC/ACRYL-2 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SƠN (POLYURETHAN NGUYÊN SINH,DẠNG LỎNG),ACRYL RESIN,DISPERSING AGENT(PTPL SỐ1273/TB-PTPL NGÀY 13/07/2016),NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @
交易日期
2021/08/07
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
760
HS编码
32061910
产品标签
titanium dioxide,pigment
产品描述
BỘT MICA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SƠN( CHẾ PHẨM CHẤT MẦU VÔ CƠ DẠNG BỘT)(PTPL SỐ1273/TB-PTPL NGÀY 13/07/2016) NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @
交易日期
2021/08/07
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12672
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
产品描述
ADDITIVE ( SILIC DIOXIT VÔ ĐỊNH HÌNH DẠNG BỘT)(PTPL SỐ1273/TB-PTPL NGÀY 13/07/2016) @
交易日期
2021/08/07
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2340
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
NHƯA ACRYLIC/ACRYL-6 DÙNG ĐÊ SẢN XUẤT SƠN (POLYACRYLAT NGUYÊN SINH,DẠNG LỎNG),ACRYL RESIN,DISPERSING AGENT,NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @
交易日期
2021/08/07
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5358
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
NHỰA ACRYLIC/ACRYL-2 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SƠN (POLYURETHAN NGUYÊN SINH,DẠNG LỎNG),ACRYL RESIN,DISPERSING AGENT(PTPL SỐ1273/TB-PTPL NGÀY 13/07/2016),NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @
交易日期
2021/08/07
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
DUNG MÔI PHA SƠN ( DS-861 ), THÀNH PHẦN 100% C15H20O6( CAS 15625-89-5) @
交易日期
2021/07/24
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5146
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
NHỰA ACRYLIC/ACRYL-2 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SƠN (POLYURETHAN NGUYÊN SINH,DẠNG LỎNG),ACRYL RESIN,DISPERSING AGENT(PTPL SỐ1273/TB-PTPL NGÀY 13/07/2016),NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @
交易日期
2021/07/24
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
830
HS编码
32061910
产品标签
titanium dioxide,pigment
产品描述
BỘT MICA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SƠN( CHẾ PHẨM CHẤT MẦU VÔ CƠ DẠNG BỘT)(PTPL SỐ1273/TB-PTPL NGÀY 13/07/2016) NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @
交易日期
2021/07/17
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10736
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
NHỰA ACRYLIC/ACRYL-2 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SƠN (POLYURETHAN NGUYÊN SINH,DẠNG LỎNG),ACRYL RESIN,DISPERSING AGENT(PTPL SỐ1273/TB-PTPL NGÀY 13/07/2016),NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3416
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
NHỰA ACRYLIC/ACRYL-2 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SƠN (POLYURETHAN NGUYÊN SINH,DẠNG LỎNG),ACRYL RESIN,DISPERSING AGENT(PTPL SỐ1273/TB-PTPL NGÀY 13/07/2016),NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @
交易日期
2021/06/27
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3187.5
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
NHỰA ACRYLIC/ACRYL-2 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SƠN (POLYURETHAN NGUYÊN SINH,DẠNG LỎNG),ACRYL RESIN,DISPERSING AGENT(PTPL SỐ1273/TB-PTPL NGÀY 13/07/2016),NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @
交易日期
2021/06/19
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29610
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
NHỰA ACRYLIC/ACRYL-2 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SƠN (POLYURETHAN NGUYÊN SINH,DẠNG LỎNG),ACRYL RESIN,DISPERSING AGENT(PTPL SỐ1273/TB-PTPL NGÀY 13/07/2016),NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @
交易日期
2021/06/19
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2124
HS编码
32061910
产品标签
titanium dioxide,pigment
产品描述
BỘT MICA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SƠN(CHẾ PHẨM CHẤT MẦU VÔ CƠ DẠNG BỘT)(PTPL SỐ1273/TB-PTPL NGÀY 13/07/2016) NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @
交易日期
2021/06/05
提单编号
——
供应商
jaanhbio inc.
采购商
jaanh vina company limited
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11340
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
NHƯA ACRYLIC/ACRYL-3 DÙNG ĐÊ SẢN XUẤT SƠN (POLYACRYLAT NGUYÊN SINH,DẠNG LỎNG),ACRYL RESIN,DISPERSING AGENT,NHÀ SX:MIWON SPECIALTY CHEMICAL @