供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19431other
金额
432
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
NƯỚC RỬA CHÉN PALMOLIVE ULTRA STRENGTH LIQUID DISH SOAP DẠNG LỎNG, CHAI 3 LÍT,NSX:COLGATE-PALMOLIVE. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19431other
金额
1020
HS编码
21069055
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NGUYÊN LIỆU PHA ĐỒ UỐNG, KHÔNG CHỨA CỒN: BỘT CHANH COUNTRY TIME LEMONADE,1UNK1 HỘP, 2,33KG/HỘP. NSX:KRAFT HEINZ FOODS COMPANY.HSD:T5/2023 HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19431other
金额
3510
HS编码
21069055
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NGUYÊN LIỆU PHA CHẾ ĐỒ UỐNG,KHÔNG CHỨA CỒN:BỘT TRÁI CÂY KOOL-AID DRINK MIX, TROPICAL PUNCH 2.33KG/HỘP,NSX:KRAFT HEINZ FOODS COMPANY,HSD:T11/2023.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19431other
金额
47.5
HS编码
33074910
产品标签
deodorant
产品描述
XỊT PHÒNG KHỬ MÙI HIỆU FEBREZE AIR EFFECTS AIR FRESHENER, ORIGINAL GAIN SCENT, 250G/CHAI, 1 KIỆN 4 CHAI, 1 KIỆN 1 UNK, 1KG/KIỆN. NSX:FEBREZE.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19431other
金额
96.8
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
NƯỚC LÀM BÓNG, LÀM KHÔ SIÊU TỐC DÙNG CHO CHÉN, ĐĨA, LY HIỆU FINISH JET-DRY RINSE AID,DẠNG LỎNG,946ML/CHAI,1UNA1CHAI,NSX:FINISH.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19431other
金额
1020
HS编码
21069055
产品标签
seal oil capsule
产品描述
NGUYÊN LIỆU PHA CHẾ ĐỒ UỐNG, KHÔNG CHỨA CỒN:BỘT CHANH HỒNG COUNTRY TIME PINK LEMONADE,2.33KG/HỘP,NSX:KRAFT HEINZ FOODS COMPANY,HSD:T2/2023.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
187.05
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
GIA VỊ HẠT NÊM GÀ HIỆU CHICKEN FLAVOR BOUILLON KNORR 40.5 OZ, 1UNK1 HỘP, 1.14KG/1 HỘP.NSX: UNILEVER FOOD SOLUTION. HSD : T02/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
857.6
HS编码
34022095
产品标签
organic surfactants
产品描述
HẠT XẢ LÀM THƠM VÀ MỀM VẢI,DẠNG HẠT CÔ ĐẶC,TAN NGAY TRONG NƯỚC,ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ DOWNY FRESH PROTECT HE IN-WASH ODOR DEFENSE BEADS, APRIL FRESH 30.3 OZ, 859G/CHAI,1UNA1 CHAI.NSX:P&G.MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19431other
金额
53.75
HS编码
33074910
产品标签
deodorant
产品描述
XỊT PHÒNG KHỬ MÙI HIỆU FEBREZE AIR EFFECTS AIR FRESHENER, HAWAIIAN ALOHA, 250G/CHAI, 1 KIỆN 4 CHAI, 1 KIỆN 1 UNK, 1KG/KIỆN. NSX:FEBREZE.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19431other
金额
60
HS编码
33074910
产品标签
deodorant
产品描述
XỊT PHÒNG KHỬ MÙI HIỆU FEBREZE AIR EFFECTS AIR FRESHENER, 250G/CHAI, 1 KIỆN 4 CHAI, 1 KIỆN 1 UNK, 1KG/KIỆN. NSX:FEBREZE.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
7116.2
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
VIÊN GIẶT XẢ KIRKLAND SIGNATURE ULTRA CLEAN HE LAUNDRYDETERGENT PACS,152-COUNT,DẠNG LỎNG BAO PHIM,TAN NGAY TRONG NƯỚC,ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ,152 VIÊN/CHAI,3.6 KG/CHAI,1 UNACHAI,NSX:KIRKLAND SIGNATURE. @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19431other
金额
1387.5
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
NƯỚC YẾN MẠCH HỮU CƠ-NON-DAIRY OAT BEVERAGE,KHÔNG CHỨA CỒN,1UNK1 HỘP,0.95 LÍT/HỘP.NSX:COSTCO WHOLESALE COPORATION.HSD: T10/2022.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19431other
金额
308
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
GIA VỊ HẠT NÊM GÀ HIỆU CHICKEN FLAVOR BOUILLON KNORR, 1UNK1 HỘP, 1.14KG/1 HỘP.NSX: UNILEVER FOOD SOLUTION. HSD : T02/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19431other
金额
198
HS编码
19059010
产品标签
bread
产品描述
BÁNH ĂN DẶM CHO BÉ TỪ 8 THÁNG TUỔI,GERBER PUFFS BANANA,KHỐI LƯỢNG 42G/HỘP,NSX NESTLE' USA, INC.HSD: T12/2022.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dkh trading co
采购商
công ty tnhh thương mại phân phối hoàn vũ
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19431other
金额
1286.39
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
VIÊN GIẶT XẢ KIRKLAND SIGNATURE ULTRA CLEAN HE LAUNDRYDETERGENT PACS,152-COUNT,DẠNG LỎNG BAO PHIM,TAN NGAY TRONG NƯỚC,ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ,152 VIÊN/CHAI,3.6 KG/CHAI,1 UNACHAI,NSX:P&G.HÀNG MỚI 100%. @