产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG XẺ, DÀI: 1.5-2M, RỘNG : 10-90CM, DÀY: 4CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ). KHỐI LƯỢNG : 8.164M3/3,428.88EUR @
交易日期
2022/10/06
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
133840
金额
50540.88
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG XẺ, DÀI: 2.1-4.6M, RỘNG : 10-90CM, DÀY: 4CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ). KHỐI LƯỢNG : 89.107M3/53,464.20EUR @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
248030.122
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG, DÀI: 3.5-14M, ĐƯỜNG KÍNH: 100-119CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 357.064M3 /178,532.00EUR @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
634647.382
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG, DÀI: 2.5-14M, ĐƯỜNG KÍNH: 70-79CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 1343.574M3/456,815.16EUR @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39219.131
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ BILINGA DẠNG LÓNG, DÀI: 3.2-14M, ĐƯỜNG KÍNH: 51-91CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: NAUCLEA DIDERRICHII ) KHỐI LƯỢNG: 100.824M3 /28,230.72EUR @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
611594.112
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG, DÀI: 2.2-14.0M, ĐƯỜNG KÍNH: 80-89CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 1128.773M3/440,221.47EUR @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
367518.631
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG, DÀI: 2-14.3M, ĐƯỜNG KÍNH: 90-99CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 601.222M3/264,537.68EUR @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
422533.429
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG, DÀI: 2.5-14M, ĐƯỜNG KÍNH: 60-69CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 1086.195M3/304,134.60EUR @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
kribi cm
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13385.727
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG, DÀI: 9.0-13M, ĐƯỜNG KÍNH: 70-79CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM SUAVEOLENS) KHỐI LƯỢNG: 41.507M3/11,206.89EUR @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
kribi cm
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27198.308
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG, DÀI: 7.9-13.6M, ĐƯỜNG KÍNH: 105-122CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM SUAVEOLENS) KHỐI LƯỢNG: 52.959M3/ 22,772.37EUR @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
kribi cm
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21011.066
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG, DÀI: 7.3-14.0M, ĐƯỜNG KÍNH: 80-89CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM SUAVEOLENS) KHỐI LƯỢNG: 53.306M3/17,590.98EUR @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
kribi cm
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11446.966
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG, DÀI: 6.6-14.2M, ĐƯỜNG KÍNH: 61-68CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM SUAVEOLENS) KHỐI LƯỢNG: 45.641M3/9,584.61EUR @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
kribi cm
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14915.309
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG, DÀI: 7.2-9.8M, ĐƯỜNG KÍNH: 92-99CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM SUAVEOLENS) KHỐI LƯỢNG: 34.691M3/12,488.76EUR @
交易日期
2021/04/13
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
kribi cm
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110611.851
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG, DÀI: 3.5-13M, ĐƯỜNG KÍNH: 100-137CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM SUAVEOLENS) KHỐI LƯỢNG: 223.187M3/ 95,970.41EUR @
交易日期
2021/04/13
提单编号
——
供应商
asiafrica ltd.
采购商
dai loi trade co
出口港
kribi cm
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15023.098
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG, DÀI: 3.5-14.1M, ĐƯỜNG KÍNH: 57-69CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM SUAVEOLENS) KHỐI LƯỢNG: 62.072M3/13,035.12EUR @