供应商
fyretts fabrics
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
529.157
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
VẢI DỆT KIM PAMPLONA, MÀU SEAFOAM, THÀNH PHẦN 100%POLYESTER, HÃNG FRYETT'S FABRICS LTD, MÃ HÀNG PPAMPA001, KHỔ VẢI 145CM, ĐỊNH LƯỢNG 400G/M2. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/30
提单编号
——
供应商
fyretts fabrics
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
141.31
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
VẢI DỆT KIM SAN SEBASTIAN, MÀU SEAFOAM, THÀNH PHẦN POLYESTER/VISCOSE,HÃNG FRYETT'S FABRICS LTD, MÃ HÀNG PSANSE001, KHỔ VẢI 145CM, ĐỊNH LƯỢNG 400G/M2. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
2707177664
供应商
fyretts fabrics
采购商
weaves of asia
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
39.8kg
金额
882.75
HS编码
58019099000
产品标签
box,fabric sample
产品描述
2 BOXES OF "FYRETTS" FABRIC SAMPLES
交易日期
2021/11/09
提单编号
——
供应商
fyretts fabrics
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
产品描述
VẢI BỌC SOFA KENSINGTON,DỆT THOI ĐÃ NHUỘM MÀU NATURAL,ĐỊNH LƯỢNG 400GMS,KHỔ VẢI 140CM,THƯƠNG HIỆU FRYETTS FABRICS, NHÃN HIỆU KENSIGNTON. PRODUCT NO: HFKENSI001,MỚI 100%,HÀNG CÁ NHÂN @
交易日期
2021/06/12
提单编号
——
供应商
fyretts fabrics
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
ringway apt manchest gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113.02
HS编码
55143000
产品标签
polyester,cotton
产品描述
VẢI NIRVANA MÀU DOVE, CHẤT LIỆU POLYESTER PHA, NHÀ SẢN XUẤT FRYETTS FABRICS, MÃ HÀNG FNIRVA002, KHỔ VẢI 140CM, ĐỊNH LƯỢNG 400G/M2. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/12
提单编号
——
供应商
fyretts fabrics
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
ringway apt manchest gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.033
HS编码
55143000
产品标签
polyester,cotton
产品描述
MẪU VẢI ATHENA GẮN TRÊN BÌA GIẤY, CHẤT LIỆU POLYESTER PHA, KT 20*20CM, 10 MIẾNG/BÌA, NHÀ SẢN XUẤT FRYETTS FABRICS, ĐỊNH LƯỢNG 400G/M2. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/12
提单编号
——
供应商
fyretts fabrics
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
ringway apt manchest gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.033
HS编码
55143000
产品标签
polyester,cotton
产品描述
MẪU VẢI SERPA LINEN GẮN TRÊN BÌA GIẤY, CHẤT LIỆU POLYESTER PHA, KT 20*20CM, 10 MIẾNG/BÌA, NHÀ SẢN XUẤT FRYETTS FABRICS, ĐỊNH LƯỢNG 400G/M2. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/12
提单编号
——
供应商
fyretts fabrics
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
ringway apt manchest gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.1
HS编码
55143000
产品标签
polyester,cotton
产品描述
MẪU VẢI KESINGTON GẮN TRÊN BÌA GIẤY, CHẤT LIỆU POLYESTER PHA, KT 20*20CM, 10 MIẾNG/BÌA, NHÀ SẢN XUẤT FRYETTS FABRICS, ĐỊNH LƯỢNG 400G/M2. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/12
提单编号
——
供应商
fyretts fabrics
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
ringway apt manchest gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.033
HS编码
55143000
产品标签
polyester,cotton
产品描述
MẪU VẢI MISTRAL GẮN TRÊN BÌA GIẤY, CHẤT LIỆU POLYESTER PHA, KT 20*20CM, 10 MIẾNG/BÌA, NHÀ SẢN XUẤT FRYETTS FABRICS, ĐỊNH LƯỢNG 400G/M2. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/12
提单编号
——
供应商
fyretts fabrics
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
ringway apt manchest gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
315.502
HS编码
55143000
产品标签
polyester,cotton
产品描述
MẪU VẢI GLAMOUR GẮN TRÊN BÌA GIẤY, CHẤT LIỆU POLYESTER PHA, KT 20*20CM, 10 MIẾNG/BÌA, NHÀ SẢN XUẤT FRYETTS FABRICS, ĐỊNH LƯỢNG 400G/M2. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/12
提单编号
——
供应商
fyretts fabrics
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
ringway apt manchest gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.1
HS编码
55143000
产品标签
polyester,cotton
产品描述
MẪU VẢI NIRVANA GẮN TRÊN BÌA GIẤY, CHẤT LIỆU POLYESTER PHA, KT 20*20CM, 10 MIẾNG/BÌA, NHÀ SẢN XUẤT FRYETTS FABRICS, ĐỊNH LƯỢNG 400G/M2. MỚI 100% @
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
fyretts fabrics
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
ringway apt manchest gb
进口港
noi bai airport vn